Bản dịch của từ Catling trong tiếng Việt
Catling
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Catling (Noun)
The violinist used a catling for her performance last Saturday.
Nữ nghệ sĩ violin đã sử dụng một dây catling cho buổi biểu diễn hôm thứ Bảy.
He did not choose a catling for his guitar.
Anh ấy đã không chọn dây catling cho cây guitar của mình.
Did you see the catling used in the concert?
Bạn có thấy dây catling được sử dụng trong buổi hòa nhạc không?
(phẫu thuật) một con dao hai lưỡi, có đầu nhọn để chặt xác.
Surgery a doubleedged sharppointed dismembering knife.
The surgeon used a catling for the delicate tissue separation during surgery.
Bác sĩ đã sử dụng một con dao catling để tách mô tinh vi trong phẫu thuật.
Doctors do not recommend using a catling for general surgeries.
Các bác sĩ không khuyên dùng dao catling cho các ca phẫu thuật thông thường.
Is a catling necessary for complex social surgery procedures?
Có cần thiết phải sử dụng dao catling cho các thủ tục phẫu thuật xã hội phức tạp không?
My neighbor has a playful catling named Whiskers.
Hàng xóm của tôi có một chú mèo con tên là Whiskers.
They do not want a catling in their apartment.
Họ không muốn có một chú mèo con trong căn hộ của mình.
Is the catling adopted from the local shelter?
Chú mèo con có được nhận nuôi từ trạm cứu hộ địa phương không?
Từ "catling" trong tiếng Anh chỉ một loại dao nhỏ, thường được sử dụng trong ngành may mặc và chế tạo đồ da, với lưỡi dài và hẹp. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, thường xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh cổ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "catling" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, dẫn đến việc sử dụng kém hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "catling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catena", có nghĩa là "chuỗi", với hình thức là “catling” đề cập đến một loại công cụ, thường là một lưỡi dao nhỏ dùng trong ngành dệt may. Lịch sử cho thấy từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ các dụng cụ cắt gọn. Ngày nay, "catling" chủ yếu được biết đến trong bối cảnh thú cưng, phản ánh sự chuyển biến về ý nghĩa từ một dụng cụ kỹ thuật sang một biểu tượng trong văn hóa và đời sống.
Từ "catling" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến nghề thủ công. Trong các ngữ cảnh khác, "catling" thường chỉ đến một loại công cụ cắt trong ngành chế tạo, hoặc đôi khi trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ một loại vũ khí nhỏ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản kỹ thuật hoặc chuyên môn.