Bản dịch của từ Catling trong tiếng Việt

Catling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catling (Noun)

01

Ruột mèo; một sợi dây catgut.

Catgut a catgut string.

Ví dụ

The violinist used a catling for her performance last Saturday.

Nữ nghệ sĩ violin đã sử dụng một dây catling cho buổi biểu diễn hôm thứ Bảy.

He did not choose a catling for his guitar.

Anh ấy đã không chọn dây catling cho cây guitar của mình.

Did you see the catling used in the concert?

Bạn có thấy dây catling được sử dụng trong buổi hòa nhạc không?

02

(phẫu thuật) một con dao hai lưỡi, có đầu nhọn để chặt xác.

Surgery a doubleedged sharppointed dismembering knife.

Ví dụ

The surgeon used a catling for the delicate tissue separation during surgery.

Bác sĩ đã sử dụng một con dao catling để tách mô tinh vi trong phẫu thuật.

Doctors do not recommend using a catling for general surgeries.

Các bác sĩ không khuyên dùng dao catling cho các ca phẫu thuật thông thường.

Is a catling necessary for complex social surgery procedures?

Có cần thiết phải sử dụng dao catling cho các thủ tục phẫu thuật xã hội phức tạp không?

03

(cổ) một con mèo nhỏ; một con mèo con.

Archaic a little cat a kitten.

Ví dụ

My neighbor has a playful catling named Whiskers.

Hàng xóm của tôi có một chú mèo con tên là Whiskers.

They do not want a catling in their apartment.

Họ không muốn có một chú mèo con trong căn hộ của mình.

Is the catling adopted from the local shelter?

Chú mèo con có được nhận nuôi từ trạm cứu hộ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catling

Không có idiom phù hợp