Bản dịch của từ Catsup trong tiếng Việt

Catsup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catsup (Noun)

kˈɛtʃəp
kˈætsəp
01

Một loại nước sốt ngọt và thơm thường được làm từ cà chua, đường và giấm, dùng làm gia vị.

A sweet and tangy sauce typically made from tomatoes sugar and vinegar used as a condiment.

Ví dụ

Many people enjoy catsup on their French fries at social gatherings.

Nhiều người thích catsup trên khoai tây chiên tại các buổi gặp mặt xã hội.

Some guests did not like the catsup served at the picnic.

Một số khách không thích catsup được phục vụ tại buổi picnic.

Is there any catsup available for the barbecue this weekend?

Có catsup nào có sẵn cho buổi tiệc nướng cuối tuần này không?

Dạng danh từ của Catsup (Noun)

SingularPlural

Catsup

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catsup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catsup

Không có idiom phù hợp