Bản dịch của từ Caught up in trong tiếng Việt
Caught up in
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Caught up in (Idiom)
Tham gia hoặc bận tâm đến việc gì đó.
To be involved in or preoccupied with something.
Many teenagers are caught up in social media trends today.
Nhiều thanh thiếu niên hiện nay bị cuốn vào các xu hướng mạng xã hội.
She is not caught up in gossip at school.
Cô ấy không bị cuốn vào những lời đồn tại trường.
Are you caught up in the latest social issues?
Bạn có bị cuốn vào những vấn đề xã hội mới nhất không?
Bị vướng vào một tình huống về mặt cảm xúc hoặc tâm lý.
To become emotionally or psychologically entangled in a situation.
Many people are caught up in social media drama every day.
Nhiều người bị cuốn vào drama trên mạng xã hội mỗi ngày.
She is not caught up in the latest trends on Instagram.
Cô ấy không bị cuốn vào những xu hướng mới nhất trên Instagram.
Are you caught up in any social issues currently?
Bạn có bị cuốn vào vấn đề xã hội nào không?
Hoàn toàn bị cuốn hút vào một hoạt động hoặc một vấn đề.
To be completely absorbed in an activity or issue.
Many students are caught up in social media trends today.
Nhiều sinh viên đang bị cuốn vào các xu hướng mạng xã hội hôm nay.
She is not caught up in political debates at school.
Cô ấy không bị cuốn vào các cuộc tranh luận chính trị ở trường.
Are young people caught up in online gaming too much?
Liệu giới trẻ có bị cuốn vào trò chơi trực tuyến quá nhiều không?
"Caught up in" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị cuốn vào hoặc bị lôi kéo vào một tình huống, sự việc nào đó. Cụm này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc không thể thoát ra khỏi một hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể nghe thấy phát âm nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ.
Cụm từ "caught up in" có nguồn gốc từ động từ "catch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceohhan", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. "Up" trong cụm từ này thể hiện trạng thái trạng thái hoàn tất hoặc bị cuốn vào tình huống. Trong lịch sử, "caught up in" đã phát triển để chỉ việc bị lôi kéo vào một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc, thể hiện sự rối ren hoặc không thể thoát ra, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc dính líu hoặc bị chi phối bởi điều gì đó.
"Caught up in" là cụm từ thông dụng trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống hoặc cảm xúc, trong khi trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân. Ở phần Đọc và Viết, "caught up in" thường liên quan đến việc mô tả tâm trạng hoặc tình huống xoay quanh các chủ đề xã hội, tình bạn hay trầm cảm. Cụm từ này góp phần làm phong phú ngôn ngữ và diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp