Bản dịch của từ Caulk trong tiếng Việt

Caulk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caulk (Noun)

kˈɔk
kˈɑk
01

Chất trám kín và chống thấm, được sử dụng trong công trình xây dựng và sửa chữa.

A waterproof filler and sealant used in building work and repairs.

Ví dụ

The workers used caulk to seal the windows in the community center.

Công nhân đã sử dụng keo để bịt kín cửa sổ tại trung tâm cộng đồng.

They did not apply caulk properly, causing leaks in the building.

Họ đã không áp dụng keo đúng cách, gây ra rò rỉ trong tòa nhà.

Did the volunteers purchase caulk for the repairs at the shelter?

Các tình nguyện viên đã mua keo để sửa chữa tại nơi trú ẩn chưa?

Caulk (Verb)

kˈɔk
kˈɑk
01

Bịt kín (một khoảng trống hoặc đường nối) bằng caulk.

Seal a gap or seam with caulk.

Ví dụ

They caulk the windows to save energy during winter.

Họ trám kín cửa sổ để tiết kiệm năng lượng mùa đông.

She does not caulk the gaps in her house.

Cô ấy không trám kín các khe hở trong nhà.

Do you caulk your home to reduce heating costs?

Bạn có trám kín nhà để giảm chi phí sưởi ấm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caulk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caulk

Không có idiom phù hợp