Bản dịch của từ Causal relationship trong tiếng Việt
Causal relationship
Causal relationship (Noun)
The causal relationship between education and income is widely acknowledged.
Mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập được công nhận rộng rãi.
There is no clear causal relationship between social media use and happiness.
Không có mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a causal relationship between unemployment rates and crime rates?
Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm không?
The causal relationship between education and income is widely recognized.
Mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập được công nhận rộng rãi.
There is no clear causal relationship between social media use and happiness.
Không có mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a causal relationship between unemployment rates and crime levels?
Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa tỷ lệ thất nghiệp và mức độ tội phạm không?
The causal relationship between education and income is well documented.
Mối quan hệ nguyên nhân giữa giáo dục và thu nhập đã được ghi chép rõ ràng.
There is no causal relationship between social media use and happiness.
Không có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a causal relationship between poverty and crime rates?
Có mối quan hệ nguyên nhân nào giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm không?
Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (causal relationship) đề cập đến sự liên kết giữa hai hoặc nhiều biến, trong đó một biến (nguyên nhân) có ảnh hưởng đến sự biến đổi của biến khác (kết quả). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để phân tích sự liên quan và tác động. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong phát âm.