Bản dịch của từ Causal research trong tiếng Việt

Causal research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal research (Noun)

kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu tìm cách xác định mối quan hệ nguyên nhân- kết quả giữa các biến.

A type of research that seeks to identify cause-and-effect relationships between variables.

Ví dụ

Causal research helps us understand social behaviors in communities like Springfield.

Nghiên cứu nguyên nhân giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở Springfield.

Causal research does not always provide clear answers about social issues.

Nghiên cứu nguyên nhân không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng về các vấn đề xã hội.

What causal research methods were used in the recent social study?

Những phương pháp nghiên cứu nguyên nhân nào đã được sử dụng trong nghiên cứu xã hội gần đây?

02

Nghiên cứu điều tra ảnh hưởng của một biến lên biến khác.

Research that investigates the impact of one variable on another.

Ví dụ

Causal research showed how social media affects mental health in teenagers.

Nghiên cứu nguyên nhân chỉ ra cách mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

Causal research does not prove correlation between social behaviors and happiness.

Nghiên cứu nguyên nhân không chứng minh mối tương quan giữa hành vi xã hội và hạnh phúc.

Does causal research reveal the effects of poverty on education outcomes?

Nghiên cứu nguyên nhân có tiết lộ ảnh hưởng của nghèo đói đến kết quả giáo dục không?

03

Một phương pháp tiếp cận được sử dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm để xác định tính nguyên nhân.

A methodological approach used in experimental studies to determine causality.

Ví dụ

Causal research helps identify the reasons behind social behavior changes.

Nghiên cứu nguyên nhân giúp xác định lý do thay đổi hành vi xã hội.

Causal research does not always provide clear answers about social issues.

Nghiên cứu nguyên nhân không phải lúc nào cũng đưa ra câu trả lời rõ ràng về các vấn đề xã hội.

What examples of causal research are relevant to social media effects?

Có ví dụ nào về nghiên cứu nguyên nhân liên quan đến ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causal research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal research

Không có idiom phù hợp