Bản dịch của từ Causal research trong tiếng Việt

Causal research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal research(Noun)

kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu tìm cách xác định mối quan hệ nguyên nhân- kết quả giữa các biến.

A type of research that seeks to identify cause-and-effect relationships between variables.

Ví dụ
02

Nghiên cứu điều tra ảnh hưởng của một biến lên biến khác.

Research that investigates the impact of one variable on another.

Ví dụ
03

Một phương pháp tiếp cận được sử dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm để xác định tính nguyên nhân.

A methodological approach used in experimental studies to determine causality.

Ví dụ