Bản dịch của từ Causal research trong tiếng Việt
Causal research
Noun [U/C]

Causal research(Noun)
kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
kˈɔzəl ɹˈisɝtʃ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp tiếp cận được sử dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm để xác định tính nguyên nhân.
A methodological approach used in experimental studies to determine causality.
Ví dụ
