Bản dịch của từ Cavesson trong tiếng Việt
Cavesson
Cavesson (Noun)
The horse trainer used a cavesson during the social event last week.
Huấn luyện viên ngựa đã sử dụng một cái cavesson trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many riders do not prefer a cavesson for social riding activities.
Nhiều người cưỡi ngựa không thích sử dụng cavesson cho các hoạt động cưỡi ngựa xã hội.
Is a cavesson required for social horseback riding competitions?
Cavesson có cần thiết cho các cuộc thi cưỡi ngựa xã hội không?
Cavesson là một thuật ngữ trong ngành ngựa, chỉ một loại vòng đeo cho ngựa, chủ yếu được sử dụng trong huấn luyện và kiểm soát. Có hai loại cavesson chính: cavesson mềm và cavesson cứng, với công dụng khác nhau trong việc điều chỉnh hoạt động của ngựa. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối nhất quán, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở yếu tố thiết kế và chất liệu; cavesson Anh thường tập trung vào thẩm mỹ, trong khi cavesson Mỹ chú trọng đến hiệu quả sử dụng.
Từ "cavesson" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cavesson" và có nền tảng từ tiếng Latinh "cavus", có nghĩa là "rỗng" hoặc "không gian bên trong". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh cưỡi ngựa để chỉ một loại dụng cụ đeo lên đầu ngựa nhằm kiểm soát và hướng dẫn chúng mà không gây đau đớn. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "cavesson" đóng vai trò như một phương tiện hỗ trợ kiểm soát mà không làm tổn thương động vật.
Từ "cavesson" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực chăn nuôi ngựa và không có tính chất giao tiếp rộng rãi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến huấn luyện ngựa, để chỉ một loại dụng cụ giúp kiểm soát và hướng dẫn ngựa. Các tình huống thường gặp có thể là trong các lớp học về cưỡi ngựa hoặc khi thảo luận về kỹ thuật huấn luyện động vật.