Bản dịch của từ Cease-fire trong tiếng Việt

Cease-fire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cease-fire (Noun)

sis faɪɚ
sˈisfˈaɪɚ
01

Tạm đình chỉ chiến đấu; một thỏa thuận ngừng bắn.

A temporary suspension of fighting a truce.

Ví dụ

The cease-fire allowed families to reunite during the holidays in 2022.

Thỏa thuận ngừng bắn cho phép các gia đình đoàn tụ trong dịp lễ năm 2022.

Many believe that the cease-fire will not last long in conflict zones.

Nhiều người tin rằng thỏa thuận ngừng bắn sẽ không kéo dài lâu ở các khu vực xung đột.

Did the cease-fire help improve the situation in the community last year?

Liệu thỏa thuận ngừng bắn có giúp cải thiện tình hình trong cộng đồng năm ngoái không?

Dạng danh từ của Cease-fire (Noun)

SingularPlural

Cease-fire

Cease-fires

Cease-fire (Verb)

sis faɪɚ
sˈisfˈaɪɚ
01

Mang lại hoặc kết thúc; dừng lại.

To bring or come to an end stop.

Ví dụ

The government decided to cease-fire after months of conflict.

Chính phủ đã quyết định ngừng bắn sau nhiều tháng xung đột.

They did not cease-fire during the negotiations last week.

Họ đã không ngừng bắn trong các cuộc đàm phán tuần trước.

Will the two sides agree to a cease-fire soon?

Liệu hai bên có đồng ý ngừng bắn sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cease-fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cease-fire

Không có idiom phù hợp