Bản dịch của từ Cease-fire trong tiếng Việt
Cease-fire

Cease-fire (Noun)
Tạm đình chỉ chiến đấu; một thỏa thuận ngừng bắn.
A temporary suspension of fighting a truce.
The cease-fire allowed families to reunite during the holidays in 2022.
Thỏa thuận ngừng bắn cho phép các gia đình đoàn tụ trong dịp lễ năm 2022.
Many believe that the cease-fire will not last long in conflict zones.
Nhiều người tin rằng thỏa thuận ngừng bắn sẽ không kéo dài lâu ở các khu vực xung đột.
Did the cease-fire help improve the situation in the community last year?
Liệu thỏa thuận ngừng bắn có giúp cải thiện tình hình trong cộng đồng năm ngoái không?
Dạng danh từ của Cease-fire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cease-fire | Cease-fires |
Cease-fire (Verb)
The government decided to cease-fire after months of conflict.
Chính phủ đã quyết định ngừng bắn sau nhiều tháng xung đột.
They did not cease-fire during the negotiations last week.
Họ đã không ngừng bắn trong các cuộc đàm phán tuần trước.
Will the two sides agree to a cease-fire soon?
Liệu hai bên có đồng ý ngừng bắn sớm không?
Họ từ
"Cease-fire" là một thuật ngữ trong lĩnh vực quân sự, chỉ lệnh dừng bắn tạm thời giữa các bên tham chiến nhằm tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình hoặc thực hiện các hoạt động nhân đạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tại Anh, từ này có thể được viết là "ceasefire" (không có dấu gạch nối), nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như "cease-fire" ở Mỹ.
Thuật ngữ "cease-fire" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh với nghĩa là ngừng bắn, trong đó "cease" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "ceser" và tiếng Latinh "cessare", nghĩa là ngừng lại hoặc dừng lại. "Fire" trong ngữ cảnh quân sự chỉ các hoạt động bắn súng hoặc phát hỏa. Sự kết hợp này ghi nhận sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, biểu trưng cho nỗ lực ngừng xung đột và thiết lập hòa bình, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "cease-fire" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Nghe và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến chính trị và hòa bình thường xuất hiện. Trong các cuộc thảo luận về xung đột quốc tế, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ngừng bắn tạm thời giữa hai hoặc nhiều bên. Ngoài ra, "cease-fire" cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài báo, thông cáo báo chí và văn bản pháp lý liên quan đến hòa bình và giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp