Bản dịch của từ Truce trong tiếng Việt
Truce
Truce (Noun)
The truce between the two rival gangs lasted for a week.
Hiệp định ngừng bắn giữa hai băng đảng đối lập kéo dài một tuần.
There was no truce in the heated debate over the social issue.
Không có hiệp định ngừng bắn trong cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội.
Did the truce lead to any positive changes in the community?
Hiệp định ngừng bắn đã dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào trong cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Truce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truce | Truces |
Kết hợp từ của Truce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Week-long truce Hoãn bình kéo dài một tuần | The week-long truce brought peace to the war-torn region. Thỏa thuận ngưng bắn kéo dài một tuần mang lại hòa bình cho vùng đất bị chiến tranh tàn phá. |
Fragile truce Sự hòa bình dễ bị đe dọa | The fragile truce held during the negotiation. Thỏa thuận mong manh được duy trì trong quá trình đàm phán. |
Temporary truce Hoãn hòa | The two groups agreed to a temporary truce during the negotiation. Hai nhóm đã đồng ý về một hiệp định ngừng bắn tạm thời trong quá trình đàm phán. |
Brief truce Thỏa thuận ngắn | The brief truce allowed for peaceful negotiations between the two parties. Thỏa thuận ngắn giúp đàm phán hòa bình giữa hai bên. |
Permanent truce Hòa bình vĩnh viễn | The two countries signed a permanent truce to end the conflict. Hai quốc gia đã ký một hiệp ước ngừng bắn vĩnh viễn để kết thúc xung đột. |
Họ từ
"Truce" là một danh từ chỉ sự đồng ý đình chiến hoặc ngưng bắn tạm thời giữa các bên đối địch, thường nhằm tạo điều kiện cho đàm phán hòa bình hoặc giảm thiểu căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm tương tự [truːs]. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa, nhưng "truce" thường gợi lên những tình huống cụ thể trong bối cảnh xung đột vũ trang hoặc mâu thuẫn chính trị.
Từ "truce" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "truce" có nghĩa là "ngưng bắn", vốn có nguồn gốc từ từ Latinh "treuga". Cả hai từ này đều liên quan đến ý nghĩa của việc tạm thời đình chỉ xung đột hoặc chiến tranh. Trải qua thời gian, "truce" đã trở thành thuật ngữ tiêu biểu để chỉ một thỏa thuận giữa các bên tranh chấp nhằm ngăn chặn bạo lực, điều này phản ánh bản chất của sự hòa bình tạm thời trong mối quan hệ xã hội và chính trị.
Từ "truce" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề về hòa bình, xung đột và chính trị, đặc biệt trong phần Đọc hoặc Viết. Trong văn hóa và các tình huống lịch sử, "truce" thường được sử dụng để chỉ một thỏa thuận tạm thời giữa các bên đối lập nhằm ngừng bắn hoặc tạm dừng xung đột, giúp thiết lập môi trường cho đối thoại và thương lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp