Bản dịch của từ Truce trong tiếng Việt

Truce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truce (Noun)

tɹˈus
tɹˈus
01

Một thỏa thuận giữa kẻ thù hoặc đối thủ để ngừng đánh nhau hoặc tranh cãi trong một thời gian nhất định.

An agreement between enemies or opponents to stop fighting or arguing for a certain time.

Ví dụ

The truce between the two rival gangs lasted for a week.

Hiệp định ngừng bắn giữa hai băng đảng đối lập kéo dài một tuần.

There was no truce in the heated debate over the social issue.

Không có hiệp định ngừng bắn trong cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội.

Did the truce lead to any positive changes in the community?

Hiệp định ngừng bắn đã dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào trong cộng đồng chưa?

Dạng danh từ của Truce (Noun)

SingularPlural

Truce

Truces

Kết hợp từ của Truce (Noun)

CollocationVí dụ

Week-long truce

Hoãn bình kéo dài một tuần

The week-long truce brought peace to the war-torn region.

Thỏa thuận ngưng bắn kéo dài một tuần mang lại hòa bình cho vùng đất bị chiến tranh tàn phá.

Fragile truce

Sự hòa bình dễ bị đe dọa

The fragile truce held during the negotiation.

Thỏa thuận mong manh được duy trì trong quá trình đàm phán.

Temporary truce

Hoãn hòa

The two groups agreed to a temporary truce during the negotiation.

Hai nhóm đã đồng ý về một hiệp định ngừng bắn tạm thời trong quá trình đàm phán.

Brief truce

Thỏa thuận ngắn

The brief truce allowed for peaceful negotiations between the two parties.

Thỏa thuận ngắn giúp đàm phán hòa bình giữa hai bên.

Permanent truce

Hòa bình vĩnh viễn

The two countries signed a permanent truce to end the conflict.

Hai quốc gia đã ký một hiệp ước ngừng bắn vĩnh viễn để kết thúc xung đột.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Truce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truce

Không có idiom phù hợp