Bản dịch của từ Cecum trong tiếng Việt

Cecum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cecum (Noun)

sˈɛkəm
sˈɛkəm
01

Đoạn mù nơi ruột non nối với ruột già.

The blind passage where the small intestine joins the large intestine.

Ví dụ

The cecum is an important part of the digestive system.

Ruột thừa là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa.

Ignoring the cecum's function can lead to health issues.

Bỏ qua chức năng của ruột thừa có thể gây ra vấn đề sức khỏe.

Is the cecum connected to the large intestine or the small intestine?

Ruột thừa có kết nối với ruột già hay ruột non không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cecum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cecum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.