Bản dịch của từ Cel trong tiếng Việt

Cel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cel (Noun)

sˈɛl
sˈiˈiˈɛl
01

Một tấm nhựa trong suốt hoặc vật liệu phim tương tự, có thể được vẽ lên và sử dụng trong sản xuất phim hoạt hình.

A transparent sheet of celluloid or similar film material, which can be drawn on and used in the production of cartoons.

Ví dụ

The artist used a cel to create the animated characters.

Nghệ sĩ đã sử dụng cel để tạo ra các nhân vật hoạt hình.

The animator carefully traced the outline on the cel.

Người làm phim hoạt hình cẩn thận vẽ đường viền trên cel.

Each cel was hand-painted to bring the cartoon to life.

Mỗi cel đều được vẽ bằng tay để làm cho phim hoạt hình trở nên sống động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cel

Không có idiom phù hợp