Bản dịch của từ Cel trong tiếng Việt
Cel

Cel (Noun)
Một tấm nhựa trong suốt hoặc vật liệu phim tương tự, có thể được vẽ lên và sử dụng trong sản xuất phim hoạt hình.
A transparent sheet of celluloid or similar film material, which can be drawn on and used in the production of cartoons.
The artist used a cel to create the animated characters.
Nghệ sĩ đã sử dụng cel để tạo ra các nhân vật hoạt hình.
The animator carefully traced the outline on the cel.
Người làm phim hoạt hình cẩn thận vẽ đường viền trên cel.
Each cel was hand-painted to bring the cartoon to life.
Mỗi cel đều được vẽ bằng tay để làm cho phim hoạt hình trở nên sống động.
Từ "cel" là một viết tắt cho "cell", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ để biểu thị cho tế bào. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng "cell" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn. "Cel" cũng có thể liên quan đến "cel animation", phương pháp hoạt hình truyền thống, thể hiện đa dạng trong lĩnh vực nghệ thuật.
Từ "cel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caelum", có nghĩa là "trời" hoặc "không gian". Trong tiếng Anh, nó đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những khái niệm liên quan đến sự cao cả hoặc không gian. Sự chuyển nghĩa từ không gian vật lý sang các khái niệm trừu tượng như cảm xúc hay tâm linh phản ánh việc mở rộng ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cel" thường không xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS do đây không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "cel" có thể được sử dụng như một viết tắt của "cell" (tế bào) trong các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ thông tin. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, từ này ít khi được nhắc đến mà thường được thay thế bằng các thuật ngữ đầy đủ hơn. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản học thuật có thể rất hạn chế.