Bản dịch của từ Cellarette trong tiếng Việt
Cellarette
Cellarette (Noun)
The cellarette held twelve bottles of wine during the party last night.
Chiếc tủ nhỏ chứa mười hai chai rượu trong bữa tiệc tối qua.
The cellarette did not fit in the small dining room at all.
Chiếc tủ nhỏ hoàn toàn không vừa với phòng ăn nhỏ.
Is the cellarette made of oak or mahogany wood for durability?
Chiếc tủ nhỏ được làm bằng gỗ sồi hay gỗ gụ để bền lâu?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cellarette cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cellarette là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ một loại tủ nhỏ hoặc ngăn chứa đồ dùng để lưu trữ chai rượu hoặc đồ uống, thường được trang trí tinh xảo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thiết kế nội thất cổ điển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cellarette ít phổ biến hơn ở Bắc Mỹ so với Anh Quốc, nơi nó thường xuất hiện trong văn hóa thưởng thức rượu.
Từ "cellarette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cellier," có nghĩa là "hầm chứa" hoặc "kho". Trong tiếng Latinh, "cella" có nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "kho chứa". Cellarette ban đầu được dùng để chỉ những chiếc tủ nhỏ để lưu trữ rượu hoặc đồ uống. Từ này đã phát triển để chỉ những tủ nhỏ sang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh ăn uống, nhằm tạo độ tiện nghi và thẩm mỹ cho không gian sống.
Từ "cellarette" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường xuất hiện hạn chế trong ngữ cảnh văn hóa, thời trang hoặc nội thất, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đồ nội thất cổ điển hoặc phong cách sống sang trọng. Cellarette thường được sử dụng để chỉ một loại tủ nhỏ dùng để lưu trữ rượu và đồ uống trong các không gian sống sang trọng, cho thấy mối liên hệ với văn hóa thưởng thức và sự thanh lịch trong cách trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp