Bản dịch của từ Cellarette trong tiếng Việt

Cellarette

Noun [U/C]

Cellarette (Noun)

sˈɛlɚət
sˈɛlɚət
01

Một cái tủ hoặc tủ nhỏ, đặc biệt là tủ dùng để đựng chai rượu hoặc rượu.

A small cabinet or cupboard specifically one intended for holding bottles of wine or liquor.

Ví dụ

The cellarette held twelve bottles of wine during the party last night.

Chiếc tủ nhỏ chứa mười hai chai rượu trong bữa tiệc tối qua.

The cellarette did not fit in the small dining room at all.

Chiếc tủ nhỏ hoàn toàn không vừa với phòng ăn nhỏ.

Is the cellarette made of oak or mahogany wood for durability?

Chiếc tủ nhỏ được làm bằng gỗ sồi hay gỗ gụ để bền lâu?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cellarette cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellarette

Không có idiom phù hợp