Bản dịch của từ Cellular inclusion trong tiếng Việt

Cellular inclusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellular inclusion (Noun)

sˈɛljəlɚ ˌɪnklˈuʒən
sˈɛljəlɚ ˌɪnklˈuʒən
01

Một cấu trúc nhỏ bên trong tế bào có chức năng cụ thể, chẳng hạn như giọt lipid hoặc ribosome.

A small structure within a cell that has a specific function such as a lipid droplet or a ribosome.

Ví dụ

Cellular inclusions help cells store energy, like fat droplets in adipocytes.

Các cấu trúc tế bào giúp tế bào lưu trữ năng lượng, như giọt mỡ trong tế bào mỡ.

Cellular inclusions do not control cell functions directly, unlike organelles.

Các cấu trúc tế bào không kiểm soát chức năng tế bào trực tiếp, khác với bào quan.

What role do cellular inclusions play in social behavior among organisms?

Vai trò của các cấu trúc tế bào trong hành vi xã hội của sinh vật là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellular inclusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellular inclusion

Không có idiom phù hợp