Bản dịch của từ Cellular inclusion trong tiếng Việt
Cellular inclusion

Cellular inclusion (Noun)
Cellular inclusions help cells store energy, like fat droplets in adipocytes.
Các cấu trúc tế bào giúp tế bào lưu trữ năng lượng, như giọt mỡ trong tế bào mỡ.
Cellular inclusions do not control cell functions directly, unlike organelles.
Các cấu trúc tế bào không kiểm soát chức năng tế bào trực tiếp, khác với bào quan.
What role do cellular inclusions play in social behavior among organisms?
Vai trò của các cấu trúc tế bào trong hành vi xã hội của sinh vật là gì?
"Cellular inclusion" là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các cấu trúc hoặc vật chất tích tụ bên trong tế bào, không liên quan trực tiếp đến các cơ quan tế bào chính. Những bộ phận này có thể bao gồm lipid, glycogen hoặc tinh thể protein. Trong các nghiên cứu hóa sinh, chúng thường được sử dụng để đánh giá trạng thái sinh lý và bệnh lý của tế bào. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cellular inclusion" với cùng nghĩa và ngữ cảnh.
Thuật ngữ "cellular inclusion" được cấu thành từ hai phần: "cellular" và "inclusion". "Cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellula", nghĩa là "nhà giam nhỏ" hay "tế bào", trong khi "inclusion" xuất phát từ "includere", có nghĩa là "bao gồm" hay "đưa vào". Trong sinh học, các cấu trúc hoặc chất được gọi là "inclusions" trong tế bào thường biểu thị sự hiện diện của các vật chất cụ thế bên trong tế bào, như lipid hay protein, liên quan đến các quá trình sinh hóa và sinh lý sâu sắc trong sinh vật sống.
Cụm từ "cellular inclusion" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu gặp trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các thành phần vật chất bên trong tế bào, như các hạt hoặc cấu trúc, có vai trò quan trọng trong chức năng tế bào. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và y học, thể hiện sự quan tâm đến cấu trúc và chức năng tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp