Bản dịch của từ Ribosome trong tiếng Việt
Ribosome

Ribosome (Noun)
Một hạt nhỏ bao gồm rna và các protein liên quan được tìm thấy với số lượng lớn trong tế bào chất của tế bào sống. chúng liên kết rna thông tin và chuyển rna để tổng hợp các polypeptide và protein.
A minute particle consisting of rna and associated proteins found in large numbers in the cytoplasm of living cells they bind messenger rna and transfer rna to synthesize polypeptides and proteins.
Ribosomes help cells create proteins for social interactions and communication.
Ribosome giúp tế bào tạo ra protein cho các tương tác xã hội.
Ribosomes do not function alone; they need mRNA for protein synthesis.
Ribosome không hoạt động một mình; chúng cần mRNA để tổng hợp protein.
Do ribosomes influence how cells respond to social signals?
Liệu ribosome có ảnh hưởng đến cách tế bào phản ứng với tín hiệu xã hội không?
Ribosome (ribôxôm) là một cấu trúc tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp protein, đóng vai trò quan trọng trong quá trình dịch mã. Ribosome có thể tồn tại tự do trong tế bào hoặc gắn vào mạng lưới nội chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng cụm từ "ribosome" với âm tiết đầu "rib", trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm "bo".
Từ "ribosome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ribo-" xuất phát từ "ribonucleic acid" (RNA) và "-some" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "soma", có nghĩa là "cơ thể" hoặc "khối". Ribosome được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, liên kết với mRNA và tRNA. Sự kết hợp giữa RNA và protein trong ribosome là cơ sở cho chức năng của nó trong tế bào, chi phối quá trình dịch mã di truyền và sản xuất protein cần thiết cho sinh vật.
Ribosome là một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong sinh học phân tử, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, ribosome thường được đề cập trong ngữ cảnh giải thích quá trình tổng hợp protein và cấu trúc tế bào. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di truyền học và sinh học thực nghiệm, đặc biệt trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến tế bào.