Bản dịch của từ Censurer trong tiếng Việt
Censurer

Censurer (Verb)
The committee will censurer the report for its misleading information.
Ủy ban sẽ chỉ trích báo cáo vì thông tin sai lệch.
They do not censurer the new policy despite public backlash.
Họ không chỉ trích chính sách mới mặc dù có phản đối công khai.
Will the government censurer the media’s portrayal of social issues?
Chính phủ có chỉ trích cách truyền thông miêu tả các vấn đề xã hội không?
Censurer (Noun)
The censurer criticized the new policy at the town hall meeting yesterday.
Người chỉ trích đã phê bình chính sách mới tại cuộc họp hôm qua.
The censurer did not accept any arguments against their opinion on social media.
Người chỉ trích không chấp nhận bất kỳ lập luận nào chống lại ý kiến của họ trên mạng xã hội.
Is the censurer aware of the community's needs and concerns?
Người chỉ trích có nhận thức về nhu cầu và mối quan tâm của cộng đồng không?
Từ "censurer" trong tiếng Anh chỉ những người hoặc cơ quan có thẩm quyền thực hiện hành động kiểm duyệt, tức là ngăn chặn hoặc hạn chế thông tin, ý tưởng hoặc truyền thông mà họ cho là không thích hợp hoặc gây tổn hại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có xu hướng tập trung vào sự kiểm soát thông tin nhà nước. "Censorship" là danh từ tương ứng, thể hiện bản chất của hành động mà "censurer" thực hiện.
Từ "censurer" có nguồn gốc từ chữ Latin "censere", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước lượng". Trong thế kỷ 16, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh để chỉ những cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền kiểm soát nội dung, đặc biệt là trong văn chương và truyền thông. Ý nghĩa hiện tại của "censurer" liên quan trực tiếp đến vai trò đánh giá và can thiệp vào thông tin phát tán, phản ánh sự kiểm soát và quy định trong xã hội.
Từ "censurer" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được liên kết với các cuộc thảo luận về quyền tự do ngôn luận, kiểm duyệt thông tin và truyền thông. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như đánh giá chính sách truyền thông hoặc trong nghiên cứu xã hội học liên quan đến quyền con người và tự do biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp