Bản dịch của từ Censurer trong tiếng Việt

Censurer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Censurer (Verb)

sˈɛntʃɚɚ
sˈɛntʃɚɚ
01

Bày tỏ sự phản đối nghiêm trọng đối với (ai đó hoặc điều gì đó), thường là trong một tuyên bố chính thức.

Express severe disapproval of someone or something typically in a formal statement.

Ví dụ

The committee will censurer the report for its misleading information.

Ủy ban sẽ chỉ trích báo cáo vì thông tin sai lệch.

They do not censurer the new policy despite public backlash.

Họ không chỉ trích chính sách mới mặc dù có phản đối công khai.

Will the government censurer the media’s portrayal of social issues?

Chính phủ có chỉ trích cách truyền thông miêu tả các vấn đề xã hội không?

Censurer (Noun)

sˈɛntʃɚɚ
sˈɛntʃɚɚ
01

Một người thể hiện sự phản đối gay gắt đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường là trong một tuyên bố chính thức.

A person who expresses severe disapproval of someone or something typically in a formal statement.

Ví dụ

The censurer criticized the new policy at the town hall meeting yesterday.

Người chỉ trích đã phê bình chính sách mới tại cuộc họp hôm qua.

The censurer did not accept any arguments against their opinion on social media.

Người chỉ trích không chấp nhận bất kỳ lập luận nào chống lại ý kiến của họ trên mạng xã hội.

Is the censurer aware of the community's needs and concerns?

Người chỉ trích có nhận thức về nhu cầu và mối quan tâm của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/censurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Censurer

Không có idiom phù hợp