Bản dịch của từ Central administration trong tiếng Việt

Central administration

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central administration (Noun)

sɛntɹˈɑl ædmɪnɪstɹˈeɪʃn
sɛntɹˈɑl ædmɪnɪstɹˈeɪʃn
01

Việc quản lý một tổ chức công cộng hoặc doanh nghiệp.

The management of a public or business organization.

Ví dụ

Central administration plays a crucial role in maintaining order in society.

Quản trị trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong xã hội.

Neglecting central administration can lead to chaos and inefficiency within communities.

Bỏ qua quản trị trung tâm có thể dẫn đến hỗn loạn và không hiệu quả trong cộng đồng.

Is central administration responsible for overseeing social programs and services?

Quản trị trung tâm có trách nhiệm giám sát các chương trình và dịch vụ xã hội không?

Central administration (Adjective)

sɛntɹˈɑl ædmɪnɪstɹˈeɪʃn
sɛntɹˈɑl ædmɪnɪstɹˈeɪʃn
01

Liên quan đến phần chính hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.

Relating to the main or most important part of something.

Ví dụ

The central administration office is located on the first floor.

Văn phòng quản lý trung tâm nằm ở tầng một.

The system does not support central administration of user accounts.

Hệ thống không hỗ trợ quản lý trung tâm các tài khoản người dùng.

Is central administration an essential aspect of social organizations?

Quản lý trung tâm có phải là một khía cạnh quan trọng của tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central administration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central administration

Không có idiom phù hợp