Bản dịch của từ Central administration trong tiếng Việt
Central administration

Central administration (Noun)
Việc quản lý một tổ chức công cộng hoặc doanh nghiệp.
The management of a public or business organization.
Central administration plays a crucial role in maintaining order in society.
Quản trị trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong xã hội.
Neglecting central administration can lead to chaos and inefficiency within communities.
Bỏ qua quản trị trung tâm có thể dẫn đến hỗn loạn và không hiệu quả trong cộng đồng.
Is central administration responsible for overseeing social programs and services?
Quản trị trung tâm có trách nhiệm giám sát các chương trình và dịch vụ xã hội không?
Central administration (Adjective)
The central administration office is located on the first floor.
Văn phòng quản lý trung tâm nằm ở tầng một.
The system does not support central administration of user accounts.
Hệ thống không hỗ trợ quản lý trung tâm các tài khoản người dùng.
Is central administration an essential aspect of social organizations?
Quản lý trung tâm có phải là một khía cạnh quan trọng của tổ chức xã hội không?
"Central administration" đề cập đến cơ cấu tổ chức và quản lý cao nhất trong một tổ chức, thường là một cơ quan chính phủ hoặc một tổ chức giáo dục. Thuật ngữ này thể hiện các chức năng điều hành, lập kế hoạch và giám sát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này vẫn giữ nguyên, tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với Anh thường liên quan đến các cơ quan chính phủ hơn.
"Cụm từ 'central administration' xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó 'centralis' có nghĩa là 'trung tâm' và 'administratio' có nghĩa là 'quản lý'. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh hành chính để chỉ việc quản lý và điều hành từ một điểm trung tâm. Lịch sử của nó có liên quan đến sự phát triển của các cấu trúc tổ chức trong các xã hội phức tạp, nơi mà nhu cầu đồng bộ hóa và kiểm soát thông tin ngày càng trở nên cần thiết trong quản lý nhà nước và các tổ chức lớn".
Cụm từ "central administration" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường thấy trong bối cảnh thi đọc và viết, nơi sinh viên cần mô tả cấu trúc quản lý hoặc tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hành chính công, giáo dục và quản lý, đề cập đến cơ quan chính thức có chức năng quản lý và điều phối các hoạt động tại một cấp độ trung ương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp