Bản dịch của từ Central air conditioning trong tiếng Việt

Central air conditioning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central air conditioning (Phrase)

sˌɛntɹəlˌɑksinˈɑdʒɨk
sˌɛntɹəlˌɑksinˈɑdʒɨk
01

Một hệ thống làm mát và làm khô không khí trong một tòa nhà, thường bằng cách lấy nước ra khỏi tòa nhà và đưa nó ra ngoài qua đường ống hoặc ống dẫn.

A system that cools and dries the air in a building usually by taking water out of it and sending it outside through pipes or a duct.

Ví dụ

Most modern buildings in the city are equipped with central air conditioning.

Hầu hết các tòa nhà hiện đại ở thành phố được trang bị điều hòa không khí trung tâm.

Older apartments in the suburbs often lack central air conditioning.

Các căn hộ cũ ở ngoại ô thường thiếu hệ thống điều hòa không khí trung tâm.

Is central air conditioning common in homes in your country?

Hệ thống điều hòa không khí trung tâm phổ biến trong các gia đình ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central air conditioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central air conditioning

Không có idiom phù hợp