Bản dịch của từ Central air conditioning trong tiếng Việt
Central air conditioning

Central air conditioning (Phrase)
Most modern buildings in the city are equipped with central air conditioning.
Hầu hết các tòa nhà hiện đại ở thành phố được trang bị điều hòa không khí trung tâm.
Older apartments in the suburbs often lack central air conditioning.
Các căn hộ cũ ở ngoại ô thường thiếu hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
Is central air conditioning common in homes in your country?
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm phổ biến trong các gia đình ở quốc gia bạn không?
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm (central air conditioning) là một loại hệ thống làm lạnh không khí trong các tòa nhà lớn, nơi không khí mát được phân phối đến các phòng qua ống dẫn. Khác với điều hòa không khí cá nhân, hệ thống này cho phép điều chỉnh nhiệt độ đồng nhất cho toàn bộ không gian. Trong tiếng Anh Anh, thường dùng thuật ngữ "central heating" khi đề cập đến hệ thống sưởi ấm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cả hai thuật ngữ, nhưng "air conditioning" phổ biến hơn để nhấn mạnh tính năng làm mát.
Cụm từ "central air conditioning" có nguồn gốc từ từ "central", từ tiếng Latinh "centralis", có nghĩa là "trung tâm". Từ "air conditioning" xuất phát từ "air" (không khí) và "conditioning", từ động từ "to condition", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condicionare", có nghĩa là "điều chỉnh". Kết hợp lại, "central air conditioning" chỉ hệ thống điều hòa không khí tập trung, cung cấp khí mát cho toàn bộ không gian, phản ánh sự phát triển công nghệ trong việc kiểm soát môi trường sống.
Cụm từ "central air conditioning" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và nghe, nơi có thể đề cập đến các chủ đề về nhà ở, môi trường sống và tiện nghi. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống điều hòa không khí tập trung trong các tòa nhà lớn, như văn phòng và khách sạn, nhằm đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nghiên cứu và hiểu biết về hệ thống này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc và kỹ thuật xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp