Bản dịch của từ Central part trong tiếng Việt
Central part
Central part (Noun)
The central part of our community is the town square.
Phần trung tâm của cộng đồng chúng ta là quảng trường thị trấn.
The central part of the meeting did not focus on solutions.
Phần trung tâm của cuộc họp không tập trung vào giải pháp.
Is the central part of social change education or awareness?
Phần trung tâm của thay đổi xã hội là giáo dục hay nhận thức?
Education is a central part of social development in Vietnam.
Giáo dục là một phần trung tâm của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Health is not a central part of the government's social policy.
Sức khỏe không phải là một phần trung tâm của chính sách xã hội của chính phủ.
Is community engagement a central part of social initiatives in your area?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là phần trung tâm trong các sáng kiến xã hội ở khu vực của bạn không?
The central part of the city is bustling with activity.
Phần trung tâm của thành phố rất nhộn nhịp.
The central part of our discussion was about social equality.
Phần trung tâm của cuộc thảo luận của chúng tôi là về bình đẳng xã hội.
Is the central part of your community focused on inclusivity?
Phần trung tâm của cộng đồng bạn có tập trung vào sự bao gồm không?
Thuật ngữ "central part" thường chỉ phần trung tâm hoặc bộ phận chính của một đối tượng, hệ thống hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "central part" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "core" hoặc "main section" tùy bối cảnh, nhằm làm tăng tính phong phú cho ngôn ngữ.