Bản dịch của từ Central part trong tiếng Việt

Central part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central part (Noun)

sˈɛntɹəl pˈɑɹt
sˈɛntɹəl pˈɑɹt
01

Một phần chính hoặc quan trọng của cái gì đó.

A primary or important section of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần ở giữa của một hệ thống hoặc quy trình.

The middle component of a system or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khu vực cốt lõi hoặc chính của một đối tượng hoặc khái niệm.

The core or main area of an object or concept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Central part

Không có idiom phù hợp