Bản dịch của từ Centrality trong tiếng Việt
Centrality

Centrality (Noun)
Her centrality in the community made her a well-known figure.
Vị trí trung tâm của cô ấy trong cộng đồng đã khiến cô ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng.
The centrality of the town square attracted many visitors.
Vị trí trung tâm của quảng trường thị trấn thu hút nhiều khách tham quan.
The centrality of social media in communication is undeniable.
Vị trí trung tâm của truyền thông xã hội trong giao tiếp là không thể phủ nhận.
Chất lượng là thiết yếu hoặc có tầm quan trọng lớn nhất.
The quality of being essential or of the greatest importance.
In a community, social centrality often lies with influential figures.
Trong một cộng đồng, sự trọng tâm xã hội thường nằm ở những nhân vật có ảnh hưởng.
The centrality of a leader can shape the dynamics of a group.
Sự trọng tâm của một người lãnh đạo có thể định hình động lực của một nhóm.
Social networks rely on the centrality of key individuals for cohesion.
Các mạng xã hội dựa vào sự trọng tâm của những cá nhân chủ chốt để giữ vững sự liên kết.
Dạng danh từ của Centrality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centrality | Centralities |
Họ từ
Từ "centrality" được định nghĩa là tính chất hoặc trạng thái của việc ở trung tâm hoặc có vị trí quan trọng trong một hệ thống hoặc mạng lưới. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học xã hội, "centrality" thường được sử dụng để chỉ mức độ kết nối hoặc tầm ảnh hưởng của một nút trong mạng lưới. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như lý thuyết mạng hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ "centrality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centralis", xuất phát từ "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Được hình thành vào thế kỷ 19, "centrality" thể hiện khái niệm vị trí quan trọng hoặc sự chiếm ưu thế trong một cấu trúc, hệ thống hoặc mạng lưới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại được thể hiện qua việc nhấn mạnh vai trò trung tâm của một yếu tố nào đó, phản ánh sự ảnh hưởng và tầm quan trọng trong bối cảnh duy trì và phát triển hệ thống.
Từ "centrality" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự quan trọng của các khái niệm hoặc yếu tố trong một vấn đề cụ thể. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học và mạng lưới xã hội để diễn tả vai trò nổi bật của một cá nhân hoặc thực thể trong một hệ thống. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và tài liệu phân tích mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



