Bản dịch của từ Centrality trong tiếng Việt

Centrality

Noun [U/C]

Centrality (Noun)

sɛntˈælɪti
sɛntɹˈælɪti
01

Chất lượng hoặc thực tế của việc ở giữa một nơi nào đó hoặc một cái gì đó.

The quality or fact of being in the middle of somewhere or something.

Ví dụ

Her centrality in the community made her a well-known figure.

Vị trí trung tâm của cô ấy trong cộng đồng đã khiến cô ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng.

The centrality of the town square attracted many visitors.

Vị trí trung tâm của quảng trường thị trấn thu hút nhiều khách tham quan.

02

Chất lượng là thiết yếu hoặc có tầm quan trọng lớn nhất.

The quality of being essential or of the greatest importance.

Ví dụ

In a community, social centrality often lies with influential figures.

Trong một cộng đồng, sự trọng tâm xã hội thường nằm ở những nhân vật có ảnh hưởng.

The centrality of a leader can shape the dynamics of a group.

Sự trọng tâm của một người lãnh đạo có thể định hình động lực của một nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrality

Không có idiom phù hợp