Bản dịch của từ Centrality trong tiếng Việt
Centrality
Centrality (Noun)
Her centrality in the community made her a well-known figure.
Vị trí trung tâm của cô ấy trong cộng đồng đã khiến cô ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng.
The centrality of the town square attracted many visitors.
Vị trí trung tâm của quảng trường thị trấn thu hút nhiều khách tham quan.
Chất lượng là thiết yếu hoặc có tầm quan trọng lớn nhất.
The quality of being essential or of the greatest importance.
In a community, social centrality often lies with influential figures.
Trong một cộng đồng, sự trọng tâm xã hội thường nằm ở những nhân vật có ảnh hưởng.
The centrality of a leader can shape the dynamics of a group.
Sự trọng tâm của một người lãnh đạo có thể định hình động lực của một nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp