Bản dịch của từ Centrefold trong tiếng Việt
Centrefold
Centrefold (Noun)
The magazine featured a stunning centrefold of the city skyline.
Tạp chí có một trang giữa tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.
Many readers did not like the centrefold in the latest issue.
Nhiều độc giả không thích trang giữa trong số mới nhất.
Does the magazine include a centrefold in its social edition?
Tạp chí có bao gồm một trang giữa trong số xã hội không?
Từ "centrefold" chỉ một trang giữa của tạp chí, thường được gấp lại và có hình ảnh lớn, thường là các hình ảnh nghệ thuật hoặc thời trang hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong bối cảnh tạp chí thời trang. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể thiên hướng nhiều hơn vào nội dung khiêu khích. Không có khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai miền.
Từ "centrefold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "center" nghĩa là trung tâm và "fold" có nghĩa là gấp lại. Từ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một trang sách hoặc tạp chí được gấp lại tại trung tâm, thường là một hình ảnh hoặc bài viết lớn. Đến nay, "centrefold" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hình ảnh hấp dẫn, làm nổi bật sự thu hút thị giác, đặc biệt trong các tạp chí. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển đổi từ một khái niệm vật lý sang một yếu tố thẩm mỹ trong truyền thông hiện đại.
Từ "centrefold" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến lĩnh vực xuất bản hoặc văn hóa đại chúng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một trang in được gập đôi trong tạp chí, nơi thường chứa hình ảnh nổi bật hoặc nội dung hấp dẫn. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thương mại tạp chí hoặc thiết kế ấn phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp