Bản dịch của từ Ceral trong tiếng Việt
Ceral
Noun [U/C]
Ceral (Noun)
sˈɛɹəl
sˈɛɹəl
Ví dụ
Wheat is a common type of ceral used for breakfast food.
Lúa mì là một loại ngũ cốc phổ biến dùng cho bữa sáng.
Corn is not a type of ceral that grows well in cold climates.
Bắp không phải là loại ngũ cốc mà phát triển tốt trong khí hậu lạnh.
Is rice a type of ceral that is popular in Asian countries?
Có phải gạo là một loại ngũ cốc phổ biến ở các nước châu Á không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ceral cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ceral
Không có idiom phù hợp