Bản dịch của từ Certified public accountant trong tiếng Việt

Certified public accountant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certified public accountant (Noun)

sɝˈtəfˌaɪd pˈʌblɨk əkˈaʊntənt
sɝˈtəfˌaɪd pˈʌblɨk əkˈaʊntənt
01

Người có công việc giữ hoặc kiểm tra tài khoản tài chính, lập và kiểm tra báo cáo tài chính và làm các công việc liên quan khác.

A person whose job is to keep or check financial accounts prepare and check financial statements and do other related work.

Ví dụ

Maria is a certified public accountant for a local nonprofit organization.

Maria là một kế toán công chứng cho một tổ chức phi lợi nhuận địa phương.

John is not a certified public accountant; he works in marketing instead.

John không phải là một kế toán công chứng; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.

Is Sarah a certified public accountant at the community center?

Sarah có phải là một kế toán công chứng tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certified public accountant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certified public accountant

Không có idiom phù hợp