Bản dịch của từ Certified public accountant trong tiếng Việt
Certified public accountant

Certified public accountant (Noun)
Maria is a certified public accountant for a local nonprofit organization.
Maria là một kế toán công chứng cho một tổ chức phi lợi nhuận địa phương.
John is not a certified public accountant; he works in marketing instead.
John không phải là một kế toán công chứng; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.
Is Sarah a certified public accountant at the community center?
Sarah có phải là một kế toán công chứng tại trung tâm cộng đồng không?
Kế toán viên công chứng (Certified Public Accountant - CPA) là một chuyên gia tài chính được cấp chứng nhận để thực hiện các dịch vụ kế toán, kiểm toán và tư vấn thuế cho cá nhân và doanh nghiệp. Tại Mỹ, CPA được quy định bởi các bang, yêu cầu có trình độ học vấn và kinh nghiệm nhất định, cũng như vượt qua kỳ thi cấp quốc gia. Trong khi đó, thuật ngữ "kế toán viên công chứng" ở Anh thường không phổ biến và có thể sử dụng "chartered accountant", phản ánh sự khác biệt trong nhận thức về nghề nghiệp này.
Cụm từ "certified public accountant" (CPA) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "certified" xuất phát từ "certificare", mang nghĩa là "đảm bảo" hoặc "xác nhận". "Public" có nguồn từ "publicus", liên quan đến những điều thuộc về công chúng hoặc cộng đồng. "Accountant" bắt nguồn từ "computare", nghĩa là "tính toán". Lịch sử phát triển của CPA từ những người làm kế toán chuyên nghiệp đã dẫn đến sự công nhận và cấp phép cho các chuyên gia này, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong tài chính công.
"Công chứng công khai" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể có mặt trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống như tư vấn tài chính, kiểm toán và chuẩn bị báo cáo tài chính, nơi người hành nghề cần có chứng nhận hợp pháp để thực hiện các dịch vụ kế toán chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp