Bản dịch của từ Cesarean trong tiếng Việt
Cesarean

Cesarean (Noun)
Many hospitals offer cesarean sections for safer deliveries in emergencies.
Nhiều bệnh viện cung cấp phẫu thuật lấy thai để đảm bảo an toàn.
Not all mothers need a cesarean for their childbirth experience.
Không phải tất cả các bà mẹ đều cần phẫu thuật lấy thai.
Is a cesarean safer than a natural birth in certain cases?
Phẫu thuật lấy thai có an toàn hơn sinh tự nhiên trong một số trường hợp không?
Cesarean (Adjective)
The hospital offers cesarean deliveries for mothers with complications.
Bệnh viện cung cấp sinh mổ cho các bà mẹ có biến chứng.
Many doctors do not recommend cesarean births without medical reasons.
Nhiều bác sĩ không khuyến cáo sinh mổ nếu không có lý do y tế.
Are cesarean sections becoming more common in urban hospitals?
Có phải sinh mổ ngày càng phổ biến ở các bệnh viện thành phố không?
Từ "cesarean" (có thể viết là "caesarean" trong tiếng Anh Anh) chỉ phương pháp sinh mổ, trong đó một bác sĩ phẫu thuật thực hiện một cuộc phẫu thuật để lấy em bé ra ngoài tử cung của người mẹ qua bụng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả quy trình sinh nở. Hai hình thức viết này có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm nhưng cùng chỉ một ý nghĩa. Việc sử dụng của từ này phổ biến trong cả văn bản y khoa lẫn thông tin công chúng về sinh sản.
Từ "cesarean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesarea", nghĩa là "được sinh ra". Theo truyền thuyết, thuật ngữ này liên quan đến Gaius Julius Caesar, người được cho là sinh ra bằng phương pháp mổ lấy thai. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ phương pháp sinh mà không qua đường âm đạo. Hiện nay, "cesarean" thường được sử dụng trong y học để mô tả ca phẫu thuật lấy thai, phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật y khoa và sự thay đổi trong quan điểm về sinh nở.
Từ "cesarean" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn trong Listening và Reading. Trong bối cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp sinh mổ, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, sản khoa hoặc các tình huống khẩn cấp liên quan đến sinh đẻ. Nó phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về các phương thức sinh con an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất