Bản dịch của từ Cesarean trong tiếng Việt
Cesarean
Cesarean (Noun)
Many hospitals offer cesarean sections for safer deliveries in emergencies.
Nhiều bệnh viện cung cấp phẫu thuật lấy thai để đảm bảo an toàn.
Not all mothers need a cesarean for their childbirth experience.
Không phải tất cả các bà mẹ đều cần phẫu thuật lấy thai.
Is a cesarean safer than a natural birth in certain cases?
Phẫu thuật lấy thai có an toàn hơn sinh tự nhiên trong một số trường hợp không?
Cesarean (Adjective)
The hospital offers cesarean deliveries for mothers with complications.
Bệnh viện cung cấp sinh mổ cho các bà mẹ có biến chứng.
Many doctors do not recommend cesarean births without medical reasons.
Nhiều bác sĩ không khuyến cáo sinh mổ nếu không có lý do y tế.
Are cesarean sections becoming more common in urban hospitals?
Có phải sinh mổ ngày càng phổ biến ở các bệnh viện thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất