Bản dịch của từ Cesarean trong tiếng Việt

Cesarean

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cesarean (Noun)

sɪzˈɛɹin
sɪzˈæɹin
01

Phẫu thuật sinh con bằng cách cắt xuyên thành bụng người mẹ.

An operation to deliver a baby by cutting through the wall of the mothers abdomen.

Ví dụ

Many hospitals offer cesarean sections for safer deliveries in emergencies.

Nhiều bệnh viện cung cấp phẫu thuật lấy thai để đảm bảo an toàn.

Not all mothers need a cesarean for their childbirth experience.

Không phải tất cả các bà mẹ đều cần phẫu thuật lấy thai.

Is a cesarean safer than a natural birth in certain cases?

Phẫu thuật lấy thai có an toàn hơn sinh tự nhiên trong một số trường hợp không?

Cesarean (Adjective)

sɪzˈɛɹin
sɪzˈæɹin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một ca sinh mổ.

Relating to or denoting a cesarean.

Ví dụ

The hospital offers cesarean deliveries for mothers with complications.

Bệnh viện cung cấp sinh mổ cho các bà mẹ có biến chứng.

Many doctors do not recommend cesarean births without medical reasons.

Nhiều bác sĩ không khuyến cáo sinh mổ nếu không có lý do y tế.

Are cesarean sections becoming more common in urban hospitals?

Có phải sinh mổ ngày càng phổ biến ở các bệnh viện thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cesarean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cesarean

Không có idiom phù hợp