Bản dịch của từ Chainsaw trong tiếng Việt
Chainsaw

Chainsaw (Noun)
The chainsaw was used to cut down old trees in the park.
Cưa xích đã được sử dụng để chặt những cây cổ thụ trong công viên.
Many people do not know how to operate a chainsaw safely.
Nhiều người không biết cách vận hành cưa xích một cách an toàn.
Is a chainsaw necessary for clearing the community garden?
Cưa xích có cần thiết để dọn dẹp vườn cộng đồng không?
Dạng danh từ của Chainsaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chainsaw | Chainsaws |
Cưa máy (chainsaw) là một công cụ cắt gỗ sử dụng động cơ để chuyển động lưỡi cưa, thường được áp dụng trong ngành lâm nghiệp và xây dựng. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Cưa máy được sử dụng chủ yếu để chặt cây, cắt cành và xử lý gỗ, thể hiện tính hiệu quả cao trong các công việc nặng.
Từ "chainsaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "chain" (chuỗi) và "saw" (cưa). "Chain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "catena", có nghĩa là chuỗi, trong khi "saw" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*saga", có liên quan đến hành động cắt. Lịch sử của "chainsaw" bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được phát minh để cắt gỗ nhanh hơn. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ thiết bị cụ thể dùng để cắt, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ chế biến gỗ.
Từ "chainsaw" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Báo cáo (Writing Task 1) và Đọc (Reading), liên quan đến các chủ đề như công nghiệp và xây dựng. Trong Nghe (Listening) và Nói (Speaking), từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công việc trong lâm nghiệp hoặc hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh thông thường, "chainsaw" thường được dùng khi nói đến các hoạt động cắt tỉa cây cối hoặc trong các ngành nghề liên quan đến khai thác gỗ.