Bản dịch của từ Chalcone trong tiếng Việt
Chalcone

Chalcone(Noun)
Xeton kết tinh màu vàng nhạt, 1,3-diphenyl-2-propen-1-one, C₆H₅CH=CHC(O)·C₆H₅. Rộng rãi hơn: bất kỳ loại xeton nào là dẫn xuất thay thế của chất này và bao gồm nhiều hợp chất hydroxyl hóa liên quan đến quá trình tổng hợp flavonoid của thực vật.
A pale yellow crystalline ketone 13diphenyl2propen1one C₆H₅CHCHCO·C₆H₅ More widely any of a large class of ketones which are substituted derivatives of this and include many hydroxylated compounds involved in the synthesis of flavonoids by plants.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chalcone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm flavonoid, có cấu trúc cơ bản là một ketone aryl được tạo thành từ sự kết hợp của một phenyl và một α,β-unsaturated carbonyl. Chalcone có vai trò quan trọng trong sinh học, như trong việc chống oxy hóa và tác dụng kháng viêm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chalcone" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với cách nhấn âm và ngữ điệu khác nhau.
Chalcone có nguồn gốc từ tiếng Latin "chalcon", được mượn từ tiếng Hy Lạp "chalkeus", có nghĩa là "đồng" hoặc "kim loại". Từ gốc này chỉ hình dáng hoặc màu sắc của các hợp chất hữu cơ có cấu trúc tương tự như chalcone, thường có mặt trong thực vật. Chalcone được biết đến với vai trò quan trọng trong hóa học tự nhiên, tham gia vào quá trình tạo flavonoid, mang lại khả năng chống oxy hóa và các đặc tính sinh học khác. Từ đó, nó kết nối với ý nghĩa hiện tại liên quan đến các hợp chất trong thực vật và ứng dụng y học.
Chalcone là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và nghiên cứu dược phẩm, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học về các hợp chất tự nhiên và dược lý. Do đó, sự hiện diện của chalcone trong ngữ cảnh hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ là khá hạn chế.
Chalcone là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm flavonoid, có cấu trúc cơ bản là một ketone aryl được tạo thành từ sự kết hợp của một phenyl và một α,β-unsaturated carbonyl. Chalcone có vai trò quan trọng trong sinh học, như trong việc chống oxy hóa và tác dụng kháng viêm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chalcone" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với cách nhấn âm và ngữ điệu khác nhau.
Chalcone có nguồn gốc từ tiếng Latin "chalcon", được mượn từ tiếng Hy Lạp "chalkeus", có nghĩa là "đồng" hoặc "kim loại". Từ gốc này chỉ hình dáng hoặc màu sắc của các hợp chất hữu cơ có cấu trúc tương tự như chalcone, thường có mặt trong thực vật. Chalcone được biết đến với vai trò quan trọng trong hóa học tự nhiên, tham gia vào quá trình tạo flavonoid, mang lại khả năng chống oxy hóa và các đặc tính sinh học khác. Từ đó, nó kết nối với ý nghĩa hiện tại liên quan đến các hợp chất trong thực vật và ứng dụng y học.
Chalcone là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và nghiên cứu dược phẩm, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học về các hợp chất tự nhiên và dược lý. Do đó, sự hiện diện của chalcone trong ngữ cảnh hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ là khá hạn chế.
