Bản dịch của từ Chamfering trong tiếng Việt
Chamfering

Chamfering (Verb)
The carpenter is chamfering the table edges for a smoother finish.
Người thợ mộc đang vát cạnh bàn để có bề mặt mịn hơn.
They are not chamfering the corners of the new benches.
Họ không vát các góc của những chiếc ghế mới.
Are you chamfering the edges of the community center tables?
Bạn có đang vát các cạnh của bàn trung tâm cộng đồng không?
Chamfering (Noun Countable)
Một bề mặt dốc đối xứng ở một cạnh hoặc góc.
A symmetrical sloping surface at an edge or corner.
The architect designed a chamfering for the new community center's entrance.
Kiến trúc sư đã thiết kế một bề mặt chamfering cho lối vào trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not approve the chamfering on the park benches.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bề mặt chamfering trên các ghế công viên.
Is the chamfering necessary for the new social housing project?
Liệu bề mặt chamfering có cần thiết cho dự án nhà ở xã hội mới không?
Họ từ
Chamfering là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ quá trình cắt hoặc làm phẳng các góc nhọn của một vật thể, thường là để cải thiện tính thẩm mỹ, khả năng gia công hoặc an toàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "chamfering". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "chamfer" có thể được dùng để nói về đường viền đã được làm phẳng hay góc đã được chamfer hóa, tùy thuộc vào ngành công nghiệp.
Từ "chamfering" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "chanfrein", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cāmpŭs", nghĩa là "bề mặt phẳng". Chamfering đề cập đến quá trình tạo ra một cạnh phẳng hoặc một góc nghiêng ở các vật liệu như gỗ hoặc kim loại, nhằm giảm thiểu nguy cơ trầy xước và tăng tính thẩm mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các ứng dụng trong ngành chế tạo và thiết kế, giúp cải thiện sự an toàn và hiệu suất sản phẩm.
Từ "chamfering" trong bối cảnh IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến thiết kế và chế tạo. Tần suất xuất hiện không cao, do hạn chế chủ đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, và gia công vật liệu, nơi việc tạo ra các cạnh nghiêng giúp giảm thiểu va chạm và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.