Bản dịch của từ Chamfering trong tiếng Việt

Chamfering

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chamfering (Verb)

tʃˈæmfɚɨŋ
tʃˈæmfɚɨŋ
01

Cắt bỏ (cạnh hoặc góc vuông) để tạo thành cạnh dốc đối xứng.

Cut away a rightangled edge or corner to make a symmetrical sloping edge.

Ví dụ

The carpenter is chamfering the table edges for a smoother finish.

Người thợ mộc đang vát cạnh bàn để có bề mặt mịn hơn.

They are not chamfering the corners of the new benches.

Họ không vát các góc của những chiếc ghế mới.

Are you chamfering the edges of the community center tables?

Bạn có đang vát các cạnh của bàn trung tâm cộng đồng không?

Chamfering (Noun Countable)

tʃˈæmfɚɨŋ
tʃˈæmfɚɨŋ
01

Một bề mặt dốc đối xứng ở một cạnh hoặc góc.

A symmetrical sloping surface at an edge or corner.

Ví dụ

The architect designed a chamfering for the new community center's entrance.

Kiến trúc sư đã thiết kế một bề mặt chamfering cho lối vào trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not approve the chamfering on the park benches.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bề mặt chamfering trên các ghế công viên.

Is the chamfering necessary for the new social housing project?

Liệu bề mặt chamfering có cần thiết cho dự án nhà ở xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chamfering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chamfering

Không có idiom phù hợp