Bản dịch của từ Chamfering trong tiếng Việt
Chamfering

Chamfering(Verb)
Chamfering(Noun Countable)
Một bề mặt dốc đối xứng ở một cạnh hoặc góc.
A symmetrical sloping surface at an edge or corner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chamfering là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ quá trình cắt hoặc làm phẳng các góc nhọn của một vật thể, thường là để cải thiện tính thẩm mỹ, khả năng gia công hoặc an toàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "chamfering". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "chamfer" có thể được dùng để nói về đường viền đã được làm phẳng hay góc đã được chamfer hóa, tùy thuộc vào ngành công nghiệp.
Từ "chamfering" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "chanfrein", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cāmpŭs", nghĩa là "bề mặt phẳng". Chamfering đề cập đến quá trình tạo ra một cạnh phẳng hoặc một góc nghiêng ở các vật liệu như gỗ hoặc kim loại, nhằm giảm thiểu nguy cơ trầy xước và tăng tính thẩm mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các ứng dụng trong ngành chế tạo và thiết kế, giúp cải thiện sự an toàn và hiệu suất sản phẩm.
Từ "chamfering" trong bối cảnh IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến thiết kế và chế tạo. Tần suất xuất hiện không cao, do hạn chế chủ đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, và gia công vật liệu, nơi việc tạo ra các cạnh nghiêng giúp giảm thiểu va chạm và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Họ từ
Chamfering là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ quá trình cắt hoặc làm phẳng các góc nhọn của một vật thể, thường là để cải thiện tính thẩm mỹ, khả năng gia công hoặc an toàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "chamfering". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "chamfer" có thể được dùng để nói về đường viền đã được làm phẳng hay góc đã được chamfer hóa, tùy thuộc vào ngành công nghiệp.
Từ "chamfering" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "chanfrein", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cāmpŭs", nghĩa là "bề mặt phẳng". Chamfering đề cập đến quá trình tạo ra một cạnh phẳng hoặc một góc nghiêng ở các vật liệu như gỗ hoặc kim loại, nhằm giảm thiểu nguy cơ trầy xước và tăng tính thẩm mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các ứng dụng trong ngành chế tạo và thiết kế, giúp cải thiện sự an toàn và hiệu suất sản phẩm.
Từ "chamfering" trong bối cảnh IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến thiết kế và chế tạo. Tần suất xuất hiện không cao, do hạn chế chủ đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, và gia công vật liệu, nơi việc tạo ra các cạnh nghiêng giúp giảm thiểu va chạm và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
