Bản dịch của từ Chang trong tiếng Việt
Chang

Chang (Noun)
The chang of glasses clinking filled the lively party.
Âm thanh của cốc chạm nhau lấp đầy bữa tiệc sôi động.
The chang of coins being dropped into the donation box.
Âm thanh của tiền xu rơi vào hộp quyên góp.
The chang of footsteps echoing in the empty hallway.
Âm thanh của bước chân vang vọng trong hành lang trống không.
Chang (Verb)
They decided to chang gifts during the holiday party.
Họ quyết định đổi quà trong buổi tiệc lễ hội.
The neighbors often chang recipes to try new dishes.
Những người hàng xóm thường đổi công thức để thử món mới.
Students like to chang notes to help each other study.
Học sinh thích đổi chia sẻ ghi chú để giúp đỡ nhau học.
Từ "chang" trong tiếng Anh không phải là một từ độc lập có nghĩa rõ ràng. Trong bối cảnh tiếng Việt, "chang" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hay biến đổi, nhưng không có sự tương đồng trực tiếp nào trong tiếng Anh. Do đó, từ này có thể gây nhầm lẫn trong việc dịch thuật hoặc hiểu nghĩa nếu không rõ ngữ cảnh cụ thể. Cần nêu rõ hơn về bối cảnh để phân tích chính xác.
Từ "chang" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, biểu thị sự đồng cảm, chia sẻ nỗi đau cùng người khác. Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, "chang" thường được hiểu là sự thấu hiểu và đồng điệu cảm xúc giữa những người có mối quan hệ gần gũi. Khả năng diễn đạt niềm đau, hay niềm vui của người khác thông qua từ này phản ánh sự gắn bó sâu sắc trong các mối quan hệ xã hội và văn hóa của người Việt.
Từ "chang" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Việt, "chang" có thể được dùng trong một số tình huống như diễn tả sự chuyển động, nhưng không có quy chuẩn nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong văn chương hoặc trong âm nhạc, nhưng mức độ sử dụng của nó cũng khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



