Bản dịch của từ Chapter eleven trong tiếng Việt
Chapter eleven
Chapter eleven (Phrase)
Chapter eleven helps businesses restructure their debts effectively.
Chương mười một giúp các doanh nghiệp tái cấu trúc nợ hiệu quả.
Many people do not understand chapter eleven's benefits for struggling businesses.
Nhiều người không hiểu lợi ích của chương mười một cho doanh nghiệp khó khăn.
Is chapter eleven a good option for small business owners in debt?
Chương mười một có phải là lựa chọn tốt cho chủ doanh nghiệp nhỏ mắc nợ không?
Chương mười một (chapter eleven) thường được sử dụng trong các văn bản, sách hoặc tài liệu để chỉ phần thứ mười một. Trong ngữ cảnh pháp lý, "Chapter 11" đề cập đến một điều khoản trong Bộ luật Phá sản Hoa Kỳ cho phép các công ty đang gặp khó khăn tài chính tái cấu trúc nợ và duy trì hoạt động kinh doanh. Ở Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như ở Mỹ nhưng vẫn được hiểu. Điểm khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức ngôn ngữ.
Từ "chapter" có nguồn gốc từ chữ Latinh "capitulum", có nghĩa là "đầu" hoặc "phân đoạn". Trong tiếng Latinh, "capitulum" là dạng diminutive của "caput", nghĩa là "đầu", phản ánh sự phân chia nội dung thành các phần chính. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để chỉ các phần của sách, đặc biệt là trong các tác phẩm cổ điển và tôn giáo, dẫn đến nghĩa hiện tại là một phần của một tác phẩm văn học hay báo chí. "Eleven" xuất phát từ chữ Old English "endleofen", liên quan đến số 11, thể hiện vị trí thứ mười một trong dãy số. Sự kết hợp giữa hai từ này truyền tải ý nghĩa của chương thứ mười một trong một tác phẩm, gợi nhớ đến sự tiếp nối và trình bày hệ thống của thông tin.
Từ "chapter eleven" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, đặc biệt liên quan đến Luật Phá sản Hoa Kỳ, cho phép các doanh nghiệp tái cấu trúc nợ trong khi vẫn hoạt động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài viết và nói về kinh doanh trong phần Viết và Nói, nhất là khi bàn về các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính hoặc phá sản. Thông thường, "chapter eleven" được sử dụng khi thảo luận về các doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính và chiến lược phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp