Bản dịch của từ Chapter eleven trong tiếng Việt

Chapter eleven

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapter eleven (Phrase)

tʃˈæptɚ ɨlˈɛvən
tʃˈæptɚ ɨlˈɛvən
01

Một thủ tục pháp lý liên quan đến một cá nhân hoặc doanh nghiệp không có khả năng trả các khoản nợ của họ và tìm cách loại bỏ hoặc trả nợ chúng.

A legal proceeding involving a person or business that is unable to pay their debts and seeks to eliminate or repay them.

Ví dụ

Chapter eleven helps businesses restructure their debts effectively.

Chương mười một giúp các doanh nghiệp tái cấu trúc nợ hiệu quả.

Many people do not understand chapter eleven's benefits for struggling businesses.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chương mười một cho doanh nghiệp khó khăn.

Is chapter eleven a good option for small business owners in debt?

Chương mười một có phải là lựa chọn tốt cho chủ doanh nghiệp nhỏ mắc nợ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chapter eleven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapter eleven

Không có idiom phù hợp