Bản dịch của từ Character trait trong tiếng Việt

Character trait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character trait(Noun)

kˈɛɹɨktɚ tɹˈeɪt
kˈɛɹɨktɚ tɹˈeɪt
01

Một phẩm chất hoặc thuộc tính đặc trưng của tính cách của một người.

A distinguishing quality or attribute of a person's character.

Ví dụ
02

Một đặc điểm hoặc đặc trưng cụ thể xác định tính cách của một cá nhân.

A specific feature or characteristic that defines an individual's personality.

Ví dụ
03

Một đặc điểm vốn có trong cách cư xử hoặc suy nghĩ của ai đó.

A characteristic that is inherent to someone's behavior or thinking.

Ví dụ