Bản dịch của từ Character trait trong tiếng Việt
Character trait

Character trait (Noun)
Một phẩm chất hoặc thuộc tính đặc trưng của tính cách của một người.
A distinguishing quality or attribute of a person's character.
Honesty is a valuable character trait in social relationships.
Sự trung thực là một phẩm chất quý giá trong các mối quan hệ xã hội.
She does not have a negative character trait like jealousy.
Cô ấy không có phẩm chất tiêu cực nào như sự ghen tuông.
What character trait do you value most in your friends?
Bạn đánh giá phẩm chất nào nhất trong những người bạn của bạn?
Một đặc điểm hoặc đặc trưng cụ thể xác định tính cách của một cá nhân.
A specific feature or characteristic that defines an individual's personality.
Honesty is a vital character trait for strong relationships in society.
Sự trung thực là một đặc điểm tính cách quan trọng cho các mối quan hệ.
Many people do not value kindness as a character trait.
Nhiều người không coi trọng lòng tốt như một đặc điểm tính cách.
What character trait do you think is most important in friendships?
Bạn nghĩ đặc điểm tính cách nào là quan trọng nhất trong tình bạn?
Một đặc điểm vốn có trong cách cư xử hoặc suy nghĩ của ai đó.
A characteristic that is inherent to someone's behavior or thinking.
Honesty is a vital character trait for building trust in relationships.
Sự trung thực là một đặc điểm quan trọng để xây dựng lòng tin trong mối quan hệ.
Many people do not recognize their own character traits in social situations.
Nhiều người không nhận ra đặc điểm của chính họ trong tình huống xã hội.
What character traits do you think are essential for good friends?
Bạn nghĩ đặc điểm nào là cần thiết cho những người bạn tốt?