Bản dịch của từ Characterisation trong tiếng Việt
Characterisation

Characterisation (Noun)
Sự sáng tạo và thể hiện thuyết phục của các nhân vật hư cấu.
The creation and convincing representation of fictitious characters.
The characterisation in the novel was rich and detailed.
Sự miêu tả nhân vật trong tiểu thuyết rất phong phú và chi tiết.
Her characterisation of the protagonist was praised by critics.
Cách miêu tả nhân vật chính của cô đã được các nhà phê bình khen ngợi.
The characterisation of the villain was particularly well done.
Cách miêu tả nhân vật phản diện được thực hiện rất tốt.
Dạng danh từ của Characterisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Characterisation | Characterisations |
Characterisation (Noun Countable)
Mô tả hoặc chân dung của một ai đó trong một tác phẩm hư cấu.
A description or portrayal of someone in a fictional work.

The characterisation of Elizabeth Bennet in 'Pride and Prejudice' is memorable.
Sự miêu tả về Elizabeth Bennet trong 'Pride and Prejudice' rất đáng nhớ.
The characterisation of Gollum in 'The Lord of the Rings' is complex.
Sự miêu tả về Gollum trong 'The Lord of the Rings' rất phức tạp.
The characterisation of Harry Potter in the series is consistent.
Sự miêu tả về Harry Potter trong loạt truyện rất nhất quán.
Họ từ
Từ "characterisation" (cách viết British English) thể hiện quá trình mô tả và xác định các đặc điểm của một nhân vật trong văn học hoặc một đối tượng trong nghiên cứu. Trong American English, từ tương đương là "characterization". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản tiếng Anh này nằm ở việc sử dụng chữ "s" trong British English và chữ "z" trong American English. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể áp dụng cho cả văn học và các lĩnh vực xã hội khác.
Từ "characterisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character" (tính cách, đặc điểm), bắt nguồn từ từ Hy Lạp "charaktēr", có nghĩa là dấu hiệu, đặc trưng. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ học để chỉ quá trình xác định và mô tả các đặc điểm của nhân vật hoặc khía cạnh của ngôn ngữ. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phân tích sâu sắc và chi tiết về cá tính và đặc điểm của nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "characterisation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thí sinh cần mô tả và phân tích nhân vật trong văn học hoặc các tình huống xã hội. Trong văn cảnh học thuật, "characterisation" thường được sử dụng để bàn về cách thức các tác giả xây dựng và phát triển nhân vật, qua đó phản ánh các chủ đề, xung đột và giá trị trong tác phẩm.