Bản dịch của từ Charge plate trong tiếng Việt
Charge plate

Charge plate (Idiom)
She charged me with organizing the charity event.
Cô ấy giao cho tôi tổ chức sự kiện từ thiện.
He did not want to be charged with planning the party.
Anh ấy không muốn phải chịu trách nhiệm với việc lên kế hoạch cho bữa tiệc.
Did they charge you with contacting the guest speakers?
Họ có giao cho bạn liên hệ với diễn giả khách mời không?
Đảm nhận một trách nhiệm hoặc vai trò.
To take on a responsibility or role.
She decided to charge plate as the team leader.
Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò làm trưởng nhóm.
He didn't want to charge plate due to lack of experience.
Anh ấy không muốn đảm nhận trách nhiệm vì thiếu kinh nghiệm.
Did you agree to charge plate for the upcoming project?
Bạn có đồng ý đảm nhận trách nhiệm cho dự án sắp tới không?
Áp đặt trách nhiệm lên ai đó.
To impose responsibility on someone.
She always takes charge at social events.
Cô ấy luôn đảm nhiệm trách nhiệm tại các sự kiện xã hội.
He never shies away from charge plate in group projects.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm trong dự án nhóm.
Do you feel comfortable taking charge plate in team discussions?
Bạn có cảm thấy thoải mái đảm nhiệm trách nhiệm trong cuộc thảo luận nhóm không?
"Charge plate" là thuật ngữ dùng để chỉ bề mặt thu thập điện tích, thường thấy trong lĩnh vực điện tử, đặc biệt là trong thiết bị điện tích không tiếp xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có phiên bản khác, nhưng trên văn hóa giao tiếp có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với thuật ngữ cụ thể này, một số tài liệu kỹ thuật có thể dùng "charging plate". Tuy nhiên, cả hai đều chỉ đến khái niệm tương tự với ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "charge plate" có nguồn gốc từ "charge" và "plate", trong đó "charge" xuất phát từ từ Latinh "carricare", mang nghĩa là "chở" hoặc "tải". "Plate" có nguồn gốc từ từ Latinh "plata", chỉ một bề mặt phẳng hoặc tấm vật liệu. Trong lịch sử, "charge plate" được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử lưu trữ thông tin thanh toán, đầu tiên xuất hiện trong ngành thương mại để giản tiện việc giao dịch. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó trong việc "tải" thông tin thanh toán và truyền đạt giữa các bên tham gia.
Thuật ngữ "charge plate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về điện và mạch điện. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "charge plate" chỉ các thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để lưu trữ hoặc xử lý điện tích. Từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả các bề mặt tích điện trong các thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp