Bản dịch của từ Charge plate trong tiếng Việt

Charge plate

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge plate (Idiom)

01

Buộc ai đó phải thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể.

To charge someone with a specific task or duty.

Ví dụ

She charged me with organizing the charity event.

Cô ấy giao cho tôi tổ chức sự kiện từ thiện.

He did not want to be charged with planning the party.

Anh ấy không muốn phải chịu trách nhiệm với việc lên kế hoạch cho bữa tiệc.

Did they charge you with contacting the guest speakers?

Họ có giao cho bạn liên hệ với diễn giả khách mời không?

02

Đảm nhận một trách nhiệm hoặc vai trò.

To take on a responsibility or role.

Ví dụ

She decided to charge plate as the team leader.

Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò làm trưởng nhóm.

He didn't want to charge plate due to lack of experience.

Anh ấy không muốn đảm nhận trách nhiệm vì thiếu kinh nghiệm.

Did you agree to charge plate for the upcoming project?

Bạn có đồng ý đảm nhận trách nhiệm cho dự án sắp tới không?

03

Áp đặt trách nhiệm lên ai đó.

To impose responsibility on someone.

Ví dụ

She always takes charge at social events.

Cô ấy luôn đảm nhiệm trách nhiệm tại các sự kiện xã hội.

He never shies away from charge plate in group projects.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm trong dự án nhóm.

Do you feel comfortable taking charge plate in team discussions?

Bạn có cảm thấy thoải mái đảm nhiệm trách nhiệm trong cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charge plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charge plate

Không có idiom phù hợp