Bản dịch của từ Charity event trong tiếng Việt
Charity event

Charity event (Noun)
Một sự kiện nhằm gây quỹ hoặc các hình thức hỗ trợ khác cho mục đích từ thiện.
An event intended to raise funds or other forms of support for a charitable cause.
The local charity event raised money for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện địa phương đã gây quỹ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
Attending a charity event can make a positive impact on society.
Tham gia một sự kiện từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.
The charity event organized by the school supported children's education.
Sự kiện từ thiện do trường tổ chức đã ủng hộ giáo dục trẻ em.
Charity event (Phrase)
Sự kết hợp của các từ đi cùng nhau và có một ý nghĩa cụ thể.
A combination of words that goes together and has a particular meaning.
The charity event raised funds for the local orphanage.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho cô nhi viện địa phương.
Attending a charity event can make a positive impact on society.
Tham dự sự kiện từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.
The school organized a charity event to support children in need.
Trường tổ chức sự kiện từ thiện để hỗ trợ trẻ em khó khăn.
Sự kiện từ thiện (charity event) là những hoạt động được tổ chức nhằm mục đích quyên góp tài chính, vật chất hoặc hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện hoặc cộng đồng cần giúp đỡ. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và từ vựng liên quan. Trong bối cảnh giao tiếp, sự kiện từ thiện thường được coi là một phần quan trọng trong các hoạt động xã hội và văn hóa, phản ánh tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Thuật ngữ "charity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caritas", mang nghĩa là "tình yêu" hay "sự nhân ái". Trong ngữ cảnh lịch sử, "caritas" phản ánh những giá trị đạo đức và xã hội, nhấn mạnh sự giúp đỡ những người kém may mắn. Khi được kết hợp với "event" (sự kiện), thuật ngữ "charity event" chỉ các hoạt động được tổ chức nhằm mục đích gây quỹ cho các tổ chức từ thiện, thể hiện tinh thần cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
Khái niệm "charity event" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi nhấn mạnh vào các chủ đề xã hội và nhân đạo. Trong bối cảnh viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận trình bày ý tưởng hoặc lập luận về trách nhiệm xã hội. Tình huống phổ biến mà cụm từ này được sử dụng bao gồm các hoạt động gây quỹ, sự kiện từ thiện, và các tổ chức phục vụ cộng đồng, phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
