Bản dịch của từ Charity event trong tiếng Việt

Charity event

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charity event (Noun)

01

Một sự kiện nhằm gây quỹ hoặc các hình thức hỗ trợ khác cho mục đích từ thiện.

An event intended to raise funds or other forms of support for a charitable cause.

Ví dụ

The local charity event raised money for the homeless shelter.

Sự kiện từ thiện địa phương đã gây quỹ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

Attending a charity event can make a positive impact on society.

Tham gia một sự kiện từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.

The charity event organized by the school supported children's education.

Sự kiện từ thiện do trường tổ chức đã ủng hộ giáo dục trẻ em.

Charity event (Phrase)

01

Sự kết hợp của các từ đi cùng nhau và có một ý nghĩa cụ thể.

A combination of words that goes together and has a particular meaning.

Ví dụ

The charity event raised funds for the local orphanage.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho cô nhi viện địa phương.

Attending a charity event can make a positive impact on society.

Tham dự sự kiện từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.

The school organized a charity event to support children in need.

Trường tổ chức sự kiện từ thiện để hỗ trợ trẻ em khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charity event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to seek your valuable support as a sponsor for an upcoming in our community [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Charity event

Không có idiom phù hợp