Bản dịch của từ Chat message trong tiếng Việt
Chat message

Chat message (Noun Countable)
Một tin nhắn được gửi điện tử trong thời gian thực.
A message sent electronically in real time.
I received a chat message from John during the meeting yesterday.
Tôi đã nhận được một tin nhắn trò chuyện từ John trong cuộc họp hôm qua.
She did not send a chat message to her friend last night.
Cô ấy đã không gửi tin nhắn trò chuyện cho bạn mình tối qua.
Did you see the chat message about the party on Saturday?
Bạn có thấy tin nhắn trò chuyện về bữa tiệc vào thứ Bảy không?
Chat message (Verb)
I often chat with my friends on social media.
Tôi thường trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội.
I don't chat with strangers in online forums.
Tôi không trò chuyện với người lạ trên diễn đàn trực tuyến.
Do you chat with your family during video calls?
Bạn có trò chuyện với gia đình trong các cuộc gọi video không?
Từ "chat message" chỉ những thông điệp được gửi qua các ứng dụng nhắn tin điện tử, thường mang tính chất ngắn gọn và không chính thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng. Ở Anh, có thể thấy sự ưa chuộng hơn đối với các biểu tượng cảm xúc (emoji) và tắt từ, trong khi người Mỹ thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.
Từ "chat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chatter", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "trò chuyện". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "cattare", chỉ hành động giao tiếp một cách tán gẫu. Từ thế kỷ 20, "chat" đã được sử dụng để chỉ hình thức giao tiếp qua mạng, phản ánh sự chuyển biến của ngôn ngữ trong nền văn hóa số. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính tức thời và thân mật của giao tiếp trực tuyến.
Từ "chat message" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà khả năng giao tiếp qua tin nhắn được đánh giá. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện trực tuyến, trên mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin. "Chat message" phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và giao tiếp kỹ thuật số, phù hợp với các tình huống giao tiếp không chính thức và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp