Bản dịch của từ Chauffeur trong tiếng Việt

Chauffeur

Noun [U/C]Verb

Chauffeur (Noun)

ʃˈoʊfɚ
ʃˈoʊfəɹ
01

Người được thuê để lái xe riêng hoặc xe thuê.

A person employed to drive a private or hired car

Ví dụ

The chauffeur picked up the celebrity from the airport.

Người lái xe đón ngôi sao từ sân bay.

She couldn't afford a chauffeur for her wedding day.

Cô ấy không thể chi trả cho một tài xế cho ngày cưới của mình.

Did the chauffeur arrive on time to take the CEO to the meeting?

Người lái xe có đến đúng giờ để đưa CEO đến cuộc họp không?

Kết hợp từ của Chauffeur (Noun)

CollocationVí dụ

Chauffeur drive (somebody/something)

Lái xe chở (ai/điều gì)

Can a chauffeur drive a limousine to the social event?

Một tài xế có thể lái một chiếc xe limousine đến sự kiện xã hội không?

Chauffeur (Verb)

ʃˈoʊfɚ
ʃˈoʊfəɹ
01

Lái xe (ô tô hoặc hành khách trên ô tô), thường là một phần công việc của một người.

Drive a car or a passenger in a car typically as part of ones job

Ví dụ

The chauffeur drove the CEO to the meeting in a luxury car.

Người lái xe đã chở CEO đến cuộc họp trong một chiếc xe sang.

She doesn't want to chauffeur her friends around town all day.

Cô ấy không muốn chở bạn bè đi dạo quanh thị trấn cả ngày.

Did the chauffeur pick up the guests from the airport on time?

Người lái xe đã đón khách từ sân bay đúng giờ chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chauffeur

Không có idiom phù hợp