Bản dịch của từ Chauffeur trong tiếng Việt
Chauffeur
Chauffeur (Noun)
The chauffeur picked up the celebrity from the airport.
Người lái xe đón ngôi sao từ sân bay.
She couldn't afford a chauffeur for her wedding day.
Cô ấy không thể chi trả cho một tài xế cho ngày cưới của mình.
Did the chauffeur arrive on time to take the CEO to the meeting?
Người lái xe có đến đúng giờ để đưa CEO đến cuộc họp không?
Dạng danh từ của Chauffeur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chauffeur | Chauffeurs |
Kết hợp từ của Chauffeur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chauffeur drive (somebody/something) Lái xe chở (ai/điều gì) | Can a chauffeur drive a limousine to the social event? Một tài xế có thể lái một chiếc xe limousine đến sự kiện xã hội không? |
Chauffeur (Verb)
The chauffeur drove the CEO to the meeting in a luxury car.
Người lái xe đã chở CEO đến cuộc họp trong một chiếc xe sang.
She doesn't want to chauffeur her friends around town all day.
Cô ấy không muốn chở bạn bè đi dạo quanh thị trấn cả ngày.
Did the chauffeur pick up the guests from the airport on time?
Người lái xe đã đón khách từ sân bay đúng giờ chưa?
Dạng động từ của Chauffeur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chauffeur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chauffeured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chauffeured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chauffeurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chauffeuring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp