Bản dịch của từ Chauffeur trong tiếng Việt
Chauffeur
Noun [U/C] Verb

Chauffeur (Noun)
ʃˈoʊfɚ
ʃˈoʊfəɹ
Ví dụ
The chauffeur picked up the celebrity from the airport.
Người lái xe đón ngôi sao từ sân bay.
She couldn't afford a chauffeur for her wedding day.
Cô ấy không thể chi trả cho một tài xế cho ngày cưới của mình.
Did the chauffeur arrive on time to take the CEO to the meeting?
Người lái xe có đến đúng giờ để đưa CEO đến cuộc họp không?
Dạng danh từ của Chauffeur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|