Bản dịch của từ Chauvinistic trong tiếng Việt

Chauvinistic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chauvinistic (Adjective)

tʃˌoʊvənˈɪstɪk
tʃˌoʊvənˈɪstɪk
01

Thể hiện niềm tin vô lý rằng đất nước hoặc chủng tộc của bạn là tốt nhất hoặc quan trọng nhất.

Showing an unreasonable belief that your own country or race is the best or most important.

Ví dụ

His chauvinistic views on nationality created tension in the community.

Quan điểm chauvinistic của anh ta về quốc tịch gây ra căng thẳng trong cộng đồng.

She criticized the chauvinistic behavior displayed during the political debate.

Cô phê phán hành vi chauvinistic được thể hiện trong cuộc tranh luận chính trị.

The chauvinistic remarks made by the speaker offended many listeners.

Câu nói chauvinistic của người phát ngôn làm tổn thương nhiều người nghe.

Chauvinistic (Noun)

tʃˌoʊvənˈɪstɪk
tʃˌoʊvənˈɪstɪk
01

Một người tin rằng đất nước hoặc chủng tộc của họ là tốt nhất hoặc quan trọng nhất.

A person who believes that their country or race is the best or most important.

Ví dụ

He is a chauvinistic who always praises his own country.

Anh ấy là một người chauvinistic luôn khen ngợi đất nước của mình.

The chauvinistic's remarks offended people from different backgrounds.

Những lời bình luận của người chauvinistic làm tổn thương người từ các nền văn hóa khác nhau.

Her chauvinistic attitude created tension among the diverse community members.

Thái độ chauvinistic của cô ấy tạo ra căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chauvinistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chauvinistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.