Bản dịch của từ Chauvinistic trong tiếng Việt
Chauvinistic

Chauvinistic (Adjective)
His chauvinistic views on nationality created tension in the community.
Quan điểm chauvinistic của anh ta về quốc tịch gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
She criticized the chauvinistic behavior displayed during the political debate.
Cô phê phán hành vi chauvinistic được thể hiện trong cuộc tranh luận chính trị.
The chauvinistic remarks made by the speaker offended many listeners.
Câu nói chauvinistic của người phát ngôn làm tổn thương nhiều người nghe.
Chauvinistic (Noun)
He is a chauvinistic who always praises his own country.
Anh ấy là một người chauvinistic luôn khen ngợi đất nước của mình.
The chauvinistic's remarks offended people from different backgrounds.
Những lời bình luận của người chauvinistic làm tổn thương người từ các nền văn hóa khác nhau.
Her chauvinistic attitude created tension among the diverse community members.
Thái độ chauvinistic của cô ấy tạo ra căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng đa dạng.
Họ từ
"Chauvinistic" là tính từ dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ biểu hiện sự ưu việt, quá mức của một nhóm người, đặc biệt là giới tính hoặc quốc gia của mình so với người khác. Thuật ngữ này thường gắn liền với những quan điểm bảo thủ về giới tính nam, ám chỉ sự thiếu tôn trọng đối với phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi gợi ý sự hài hước hơn khi mô tả sự tự mãn.
Từ "chauvinistic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chauvinisme", lấy tên một nhân vật hư cấu, Nicolas Chauvin, một người lính Pháp nổi tiếng với lòng yêu nước cực đoan. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ thái độ tự mãn về dân tộc hoặc giới tính, thể hiện sự tin tưởng vượt trội của một nhóm người so với nhóm khác. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa lòng yêu nước nói chung và sự kỳ thị, phân biệt có hệ thống hiện nay.
Từ "chauvinistic" được sử dụng tương đối ít trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về bình đẳng giới và định kiến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi quá ưu ái một giới tính hoặc quốc gia nào đó, như trong thảo luận về chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Sự phổ biến của nó thường gặp trong các văn bản phân tích xã hội và nghiên cứu nhân học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp