Bản dịch của từ Che trong tiếng Việt
Che

Che (Noun)
They played che at the social gathering last night.
Họ đã chơi che trong buổi họp mặt tối qua.
The group of friends organized a che tournament.
Nhóm bạn đã tổ chức một giải đấu che.
She won a lot of money playing che with her colleagues.
Cô ấy đã giành được rất nhiều tiền khi chơi che với các đồng nghiệp của mình.
Che (Verb)
The scandal will che the company's reputation.
Vụ bê bối sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.
The protest aimed to che the corrupt system.
Cuộc biểu tình nhằm mục đích chống lại hệ thống tham nhũng.
The conflict could che the community's unity.
Xung đột có thể ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng.
She ches her friend by spreading false rumors about her.
Cô ấy tán tỉnh bạn mình bằng cách tung ra những tin đồn thất thiệt về cô ấy.
He ched his colleague by stealing his project idea.
Anh ấy tán tỉnh đồng nghiệp của mình bằng cách ăn cắp ý tưởng dự án của anh ấy.
The gossip cheed the harmony within the community.
Những lời đàm tiếu đã cổ vũ cho sự hòa hợp trong cộng đồng.
Từ "che" trong tiếng Việt có nghĩa chỉ hành động che đậy hoặc bảo vệ một vật thể khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "cover". "Cover" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, như động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự thay đổi lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "cover" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, từ việc bảo vệ đến việc che giấu thông tin, thể hiện tính đa dạng trong việc sử dụng ngữ nghĩa.
Từ "che" bắt nguồn từ tiếng Latinh "capa", nghĩa là "mũ" hoặc "khăn trùm". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ Rôman (như tiếng Pháp "cape") để chỉ một loại áo choàng hoặc vải che. Ngày nay, trong tiếng Việt, "che" thường dùng để diễn tả hành động bảo vệ, che chắn hoặc che đậy khỏi ánh sáng hay sự chú ý, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc bao bọc và bảo vệ.
Từ "che" trong các thành phần của bài thi IELTS thường có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo vệ, giấu kín hoặc ẩn giấu thông tin. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc che chắn, bảo vệ đồ vật khỏi tác động bên ngoài hoặc trong các cuộc trò chuyện về những điều không công khai. Tóm lại, "che" thể hiện ý nghĩa bảo vệ và giấu kín trong nhiều tình huống giao tiếp.