Bản dịch của từ Che trong tiếng Việt

Che

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Che (Noun)

tʃˈei
tʃˈei
01

Một trò chơi cá cược bằng bài.

A betting game at cards.

Ví dụ

They played che at the social gathering last night.

Họ đã chơi che trong buổi họp mặt tối qua.

The group of friends organized a che tournament.

Nhóm bạn đã tổ chức một giải đấu che.

She won a lot of money playing che with her colleagues.

Cô ấy đã giành được rất nhiều tiền khi chơi che với các đồng nghiệp của mình.

Che (Verb)

tʃˈei
tʃˈei
01

Phá vỡ hoặc phá hủy.

To break or destroy.

Ví dụ

The scandal will che the company's reputation.

Vụ bê bối sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.

The protest aimed to che the corrupt system.

Cuộc biểu tình nhằm mục đích chống lại hệ thống tham nhũng.

The conflict could che the community's unity.

Xung đột có thể ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng.

02

Giáng một đòn hoặc chướng ngại vật cho đối thủ.

To deal an opponent a blow or obstacle.

Ví dụ

She ches her friend by spreading false rumors about her.

Cô ấy tán tỉnh bạn mình bằng cách tung ra những tin đồn thất thiệt về cô ấy.

He ched his colleague by stealing his project idea.

Anh ấy tán tỉnh đồng nghiệp của mình bằng cách ăn cắp ý tưởng dự án của anh ấy.

The gossip cheed the harmony within the community.

Những lời đàm tiếu đã cổ vũ cho sự hòa hợp trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/che/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Che

Không có idiom phù hợp