Bản dịch của từ Cheap airfare trong tiếng Việt
Cheap airfare
Cheap airfare (Idiom)
Có thể ngụ ý một lựa chọn du lịch phù hợp với ngân sách.
Can imply a budgetfriendly travel option.
Finding cheap airfare is essential for budget-conscious travelers.
Việc tìm vé máy bay rẻ là quan trọng đối với những người đi du lịch giá cảnh tầm ngân sách.
Don't rely on cheap airfare for long-haul flights during peak season.
Đừng phụ thuộc vào vé máy bay rẻ cho các chuyến bay dài hạn vào mùa cao điểm.
Is it possible to find cheap airfare for international student trips?
Có thể tìm được vé máy bay rẻ cho các chuyến đi của sinh viên quốc tế không?
Finding cheap airfare is crucial for budget-conscious travelers.
Việc tìm vé máy bay rẻ là quan trọng đối với du khách tiết kiệm chi phí.
Don't settle for expensive flights when you can get cheap airfare.
Đừng chấp nhận các chuyến bay đắt tiền khi bạn có thể có vé máy bay rẻ.
Have you found any websites offering cheap airfare for your trip?
Bạn đã tìm thấy trang web nào cung cấp vé máy bay rẻ cho chuyến đi của bạn chưa?
Finding cheap airfare can be challenging during peak travel seasons.
Việc tìm vé máy bay rẻ có thể khó khăn trong mùa du lịch cao điểm.
Don't miss out on the opportunity to book cheap airfare online.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đặt vé máy bay rẻ trên mạng.
Are there any tips for scoring cheap airfare for international flights?
Có những mẹo gì để mua vé máy bay rẻ cho chuyến bay quốc tế không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cheap airfare cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp