Bản dịch của từ Cheap airfare trong tiếng Việt

Cheap airfare

Idiom

Cheap airfare (Idiom)

01

Có thể ngụ ý một lựa chọn du lịch phù hợp với ngân sách.

Can imply a budgetfriendly travel option.

Ví dụ

Finding cheap airfare is essential for budget-conscious travelers.

Việc tìm vé máy bay rẻ là quan trọng đối với những người đi du lịch giá cảnh tầm ngân sách.

Don't rely on cheap airfare for long-haul flights during peak season.

Đừng phụ thuộc vào vé máy bay rẻ cho các chuyến bay dài hạn vào mùa cao điểm.

Is it possible to find cheap airfare for international student trips?

Có thể tìm được vé máy bay rẻ cho các chuyến đi của sinh viên quốc tế không?

02

Một thuật ngữ chỉ vé máy bay giá rẻ.

A term referring to lowcost flight tickets.

Ví dụ

Finding cheap airfare is crucial for budget-conscious travelers.

Việc tìm vé máy bay rẻ là quan trọng đối với du khách tiết kiệm chi phí.

Don't settle for expensive flights when you can get cheap airfare.

Đừng chấp nhận các chuyến bay đắt tiền khi bạn có thể có vé máy bay rẻ.

Have you found any websites offering cheap airfare for your trip?

Bạn đã tìm thấy trang web nào cung cấp vé máy bay rẻ cho chuyến đi của bạn chưa?

03

Thường gắn liền với việc bán hàng hoặc khuyến mại trên vé máy bay.

Often associated with sales or promotions on airline tickets.

Ví dụ

Finding cheap airfare can be challenging during peak travel seasons.

Việc tìm vé máy bay rẻ có thể khó khăn trong mùa du lịch cao điểm.

Don't miss out on the opportunity to book cheap airfare online.

Đừng bỏ lỡ cơ hội đặt vé máy bay rẻ trên mạng.

Are there any tips for scoring cheap airfare for international flights?

Có những mẹo gì để mua vé máy bay rẻ cho chuyến bay quốc tế không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheap airfare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheap airfare

Không có idiom phù hợp