Bản dịch của từ Check mark trong tiếng Việt

Check mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check mark (Noun)

tʃɛk mɑɹk
tʃɛk mɑɹk
01

Dấu ( ✓) dùng để chỉ ra rằng một mục trong danh sách hoặc văn bản là chính xác hoặc đã được chọn, kiểm tra hoặc xử lý; một tích tắc.

A mark (✓) used to indicate that an item in a list or text is correct or has been chosen, checked, or dealt with; a tick.

Ví dụ

She put a check mark next to his name.

Cô ấy đặt một dấu tích bên cạnh tên anh ấy.

The teacher used a check mark to grade the assignments.

Giáo viên đã sử dụng một dấu tích để chấm điểm bài tập.

He received a check mark on his social media post.

Anh ấy nhận được một dấu tích trên bài đăng trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Check mark (Noun)

SingularPlural

Check mark

Check marks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Check mark

Không có idiom phù hợp