Bản dịch của từ Check mark trong tiếng Việt
Check mark

Check mark (Noun)
She put a check mark next to his name.
Cô ấy đặt một dấu tích bên cạnh tên anh ấy.
The teacher used a check mark to grade the assignments.
Giáo viên đã sử dụng một dấu tích để chấm điểm bài tập.
He received a check mark on his social media post.
Anh ấy nhận được một dấu tích trên bài đăng trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Check mark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Check mark | Check marks |
Từ "check mark" (hoặc "tick" trong tiếng Anh Anh) chỉ một ký hiệu được sử dụng để xác nhận hoặc đánh dấu một mục đã hoàn thành trong danh sách. Trong tiếng Anh Mỹ, "check mark" thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, trong khi đó "tick" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Về mặt phát âm, "check mark" có âm "ch" như trong "chocolate", còn "tick" được phát âm với âm "t" cứng. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ âm và phong cách sử dụng hai biến thể anh ngữ.
Từ "check mark" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ “check” (kiểm tra) và “mark” (dấu, ký hiệu). "Check" xuất phát từ từ tiếng Pháp "eschec", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaccus", có nghĩa là "kiểm tra". Từ "mark" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mearc", có nghĩa là "dấu hiệu". Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng chức năng của dấu tích trong việc xác nhận hoặc đánh dấu thông tin chính xác trong văn bản, phản ánh nguyên tắc kiểm tra và phân loại trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "check mark" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và tương tác giáo dục, đặc biệt là ở phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khác, "check mark" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu xác nhận hoặc hoàn thành một nhiệm vụ trong cuộc sống hàng ngày, như trong danh sách công việc hoặc tài liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các tình huống kiểm tra và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp