Bản dịch của từ Checkback trong tiếng Việt
Checkback
Checkback (Noun)
In social games, checkbacks help partners communicate their card types effectively.
Trong các trò chơi xã hội, checkbacks giúp đối tác giao tiếp loại bài hiệu quả.
Many players do not understand the importance of checkbacks in strategy.
Nhiều người chơi không hiểu tầm quan trọng của checkbacks trong chiến lược.
Did you notice the checkback during the last social game we played?
Bạn có nhận thấy checkback trong trò chơi xã hội cuối cùng chúng ta chơi không?
"Checkback" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là việc quay lại hoặc kiểm tra một vấn đề hoặc sự kiện nào đó sau khi đã thực hiện một hành động nhất định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin để chỉ quá trình xác nhận lại thông tin hoặc tiến độ. Mặc dù "checkback" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "checkback" có nguồn gốc từ động từ "check", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "ciccare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "kiểm tra". Trong tiếng Anh, "check" phát triển từ nghĩa kiểm tra sang việc giám sát và xác nhận, tạo ra hình thức động từ phức và danh từ mới "checkback". Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra lại thông tin hoặc tình trạng của một vấn đề cụ thể, phản ánh sự phát triển trong cách thức quản lý và bảo đảm tính chính xác thông tin.
Từ "checkback" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kinh doanh, thường liên quan đến việc kiểm tra hoặc xác nhận thông tin, tiến trình hoặc dữ liệu. Các tình huống điển hình của từ này có thể là trong khung cảnh dự án hoặc trong các cuộc khảo sát khi cần rà soát lại thông tin. Việc sử dụng từ "checkback" có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay cuộc sống hàng ngày.