Bản dịch của từ Checkerspot trong tiếng Việt

Checkerspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkerspot (Noun)

tʃˈɛkəɹspɑt
tʃˈɛkɚspɑt
01

Một loài bướm bắc mỹ có hình dạng giống như một chiếc fritillary, với những mảng màu nhạt trên cánh thường tạo thành hoa văn ca rô.

A north american butterfly that resembles a fritillary with pale markings on the wings that typically form a chequered pattern.

Ví dụ

The checkerspot butterfly is common in California's grasslands.

Bướm checkerspot rất phổ biến ở các đồng cỏ California.

Checkerspot butterflies do not thrive in urban environments.

Bướm checkerspot không phát triển tốt ở môi trường đô thị.

Have you seen the checkerspot butterfly in the local park?

Bạn đã thấy bướm checkerspot ở công viên địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkerspot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkerspot

Không có idiom phù hợp