Bản dịch của từ Checkup trong tiếng Việt

Checkup

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkup (Noun)

tʃˈɛkˌʌp
tʃˈɛkˌʌp
01

Sự kiểm tra của bác sĩ hoặc nha sĩ để đánh giá sức khỏe của bệnh nhân.

An examination by a doctor or dentist to evaluate a patient's health.

Ví dụ

After the annual checkup, she was given a clean bill of health.

Sau khi khám sức khỏe định kỳ hàng năm, cô đã nhận được một hóa đơn sức khỏe sạch sẽ.

He scheduled a dental checkup to ensure his teeth were in good condition.

Anh ấy đã lên lịch khám răng để đảm bảo răng của mình ở tình trạng tốt.

Regular checkups are important for maintaining overall well-being.

Khám sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.

Kết hợp từ của Checkup (Noun)

CollocationVí dụ

Routine checkup

Kiểm tra định kỳ

She had a routine checkup before the ielts exam.

Cô ấy đã kiểm tra định kỳ trước kỳ thi ielts.

Regular checkup

Kiểm tra định kỳ

Regular checkups are essential for maintaining good health.

Kiểm tra định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Thorough checkup

Kiểm tra kỹ lưỡng

A thorough checkup is essential for maintaining good social health.

Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng là cần thiết để duy trì sức khỏe xã hội tốt.

Health checkup

Kiểm tra sức khỏe

Regular health checkups are essential for maintaining overall well-being.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể.

Dental checkup

Kiểm tra nha khoa

Have you scheduled your dental checkup yet?

Bạn đã sắp xếp cuộc kiểm tra răng miệng của mình chưa?

Checkup (Phrase)

tʃˈɛkˌʌp
tʃˈɛkˌʌp
01

Kiểm tra hoặc đánh giá kỹ lưỡng.

A thorough examination or assessment.

Ví dụ

After the annual checkup, she received a clean bill of health.

Sau khi kiểm tra sức khỏe hàng năm, cô đã nhận được một hóa đơn sức khỏe sạch sẽ.

The doctor recommended a checkup for his patient's well-being.

Bác sĩ đề nghị kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân của mình.

Regular checkups can help prevent serious health issues.

Kiểm tra sức khỏe thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] As a way of compensation for their devotion in their youth, the government ought to offer the elderly money-related assistance and care services, for example, regular free-of-charge health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Checkup

Không có idiom phù hợp