Bản dịch của từ Checkup trong tiếng Việt
Checkup

Checkup (Noun)
After the annual checkup, she was given a clean bill of health.
Sau khi khám sức khỏe định kỳ hàng năm, cô đã nhận được một hóa đơn sức khỏe sạch sẽ.
He scheduled a dental checkup to ensure his teeth were in good condition.
Anh ấy đã lên lịch khám răng để đảm bảo răng của mình ở tình trạng tốt.
Regular checkups are important for maintaining overall well-being.
Khám sức khỏe thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.
Kết hợp từ của Checkup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Routine checkup Kiểm tra định kỳ | She had a routine checkup before the ielts exam. Cô ấy đã kiểm tra định kỳ trước kỳ thi ielts. |
Regular checkup Kiểm tra định kỳ | Regular checkups are essential for maintaining good health. Kiểm tra định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. |
Thorough checkup Kiểm tra kỹ lưỡng | A thorough checkup is essential for maintaining good social health. Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng là cần thiết để duy trì sức khỏe xã hội tốt. |
Health checkup Kiểm tra sức khỏe | Regular health checkups are essential for maintaining overall well-being. Kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể. |
Dental checkup Kiểm tra nha khoa | Have you scheduled your dental checkup yet? Bạn đã sắp xếp cuộc kiểm tra răng miệng của mình chưa? |
Checkup (Phrase)
Kiểm tra hoặc đánh giá kỹ lưỡng.
A thorough examination or assessment.
After the annual checkup, she received a clean bill of health.
Sau khi kiểm tra sức khỏe hàng năm, cô đã nhận được một hóa đơn sức khỏe sạch sẽ.
The doctor recommended a checkup for his patient's well-being.
Bác sĩ đề nghị kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân của mình.
Regular checkups can help prevent serious health issues.
Kiểm tra sức khỏe thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Họ từ
Từ "checkup" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hoạt động kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của một cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "check-up". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu là ở cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng về cơ bản giống nhau, đều liên quan đến việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe.
Từ "checkup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "check" (kiểm tra) và hậu tố "up" để tạo thành danh từ. "Check" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esquerre", nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá. Sự hình thành từ này phản ánh sự phát triển trong y học và chăm sóc sức khỏe, nơi mà "checkup" chỉ quá trình khám xét định kỳ, nhằm phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.
Từ "checkup" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về sức khỏe và chăm sóc y tế. Trong ngữ cảnh khác, "checkup" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khám sức khỏe định kỳ, tư vấn y tế hoặc trong các tài liệu y tế. Từ này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và được sử dụng phổ biến trong môi trường y tế và các cuộc thảo luận cá nhân về tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
