Bản dịch của từ Cheesy trong tiếng Việt

Cheesy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheesy (Adjective)

tʃˈizi
tʃˈizi
01

Giá rẻ và chất lượng thấp.

Cheap and of low quality.

Ví dụ

The cheesy decorations at the party looked tacky.

Các trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc trông lòe loẹt.

She found the cheesy romance movie too predictable.

Cô ấy thấy bộ phim lãng mạn rẻ tiền quá dễ đoán.

The cheesy jokes made everyone cringe in embarrassment.

Những câu chuyện rẻ tiền khiến mọi người cảm thấy ngượng ngùng.

02

Giống như pho mát về mùi vị, mùi vị hoặc độ đặc.

Like cheese in taste, smell, or consistency.

Ví dụ

The cheesy pizza was a hit at the social gathering.

Bánh pizza phô mai rất được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.

The cheesy jokes made everyone laugh at the party.

Những câu chuyện hài hước phô mai khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

She wore a cheesy smile when receiving the social media award.

Cô ấy mỉm cười phô mai khi nhận giải thưởng truyền thông xã hội.

Dạng tính từ của Cheesy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cheesy

Sến

Cheesier

Pho mát hơn

Cheesiest

Pho mát nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheesy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheesy

Không có idiom phù hợp