Bản dịch của từ Cheesy trong tiếng Việt
Cheesy

Cheesy (Adjective)
The cheesy decorations at the party looked tacky.
Các trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc trông lòe loẹt.
She found the cheesy romance movie too predictable.
Cô ấy thấy bộ phim lãng mạn rẻ tiền quá dễ đoán.
The cheesy jokes made everyone cringe in embarrassment.
Những câu chuyện rẻ tiền khiến mọi người cảm thấy ngượng ngùng.
Giống như pho mát về mùi vị, mùi vị hoặc độ đặc.
Like cheese in taste, smell, or consistency.
The cheesy pizza was a hit at the social gathering.
Bánh pizza phô mai rất được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.
The cheesy jokes made everyone laugh at the party.
Những câu chuyện hài hước phô mai khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
She wore a cheesy smile when receiving the social media award.
Cô ấy mỉm cười phô mai khi nhận giải thưởng truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Cheesy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheesy Sến | Cheesier Pho mát hơn | Cheesiest Pho mát nhất |
"Cheesy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ món ăn có phô mai, nhưng cũng mang ý nghĩa bóng bẩy để miêu tả một cái gì đó quá sến sẩm hoặc không chân thực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn cho các tình huống văn hóa hoặc nghệ thuật. Phiên âm hai phiên bản này cũng có sự khác biệt, với trọng âm đứng ở vị trí khác nhau, làm thay đổi cách phát âm.
Từ "cheesy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "cheese" (phô mai), có nguồn gốc Latinh là "caseus". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này chỉ những sản phẩm phô mai có chất lượng thấp hoặc rẻ tiền. Dần dần, từ "cheesy" được mở rộng để chỉ không chỉ thức ăn mà còn cả những thứ có tính chất kém chất lượng, hời hợt hoặc quá ảm đạm, phản ánh sự giả tạo trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "cheesy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thi viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú hơn. Trong các trường hợp khác, "cheesy" thường được sử dụng trong những tình huống mô tả thực phẩm có kết cấu phô mai hoặc để chỉ những thứ có cảm giác kém tinh tế, gợi nhớ đến những sản phẩm giải trí hoặc văn hóa đại chúng không đạt yêu cầu cao. Thuật ngữ này thường mang sắc thái phê phán hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp