Bản dịch của từ Chelonian trong tiếng Việt

Chelonian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chelonian (Adjective)

kɪlˈoʊnin
kɪlˈoʊnin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người chelonian.

Relating to or denoting chelonians.

Ví dụ

Chelonian species are fascinating creatures found in various habitats.

Các loài chelonian là những sinh vật hấp dẫn được tìm thấy ở nhiều môi trường sống.

Not many people are familiar with the characteristics of chelonian animals.

Không nhiều người quen thuộc với đặc điểm của động vật chelonian.

Are chelonian creatures commonly seen in urban areas or rural regions?

Có thấy các sinh vật chelonian thường xuyên ở khu vực đô thị hay vùng nông thôn không?

Chelonian (Noun)

kɪlˈoʊnin
kɪlˈoʊnin
01

Một loài bò sát thuộc bộ testudines (trước đây là chelonia ); một con rùa, terrapin, hoặc rùa.

A reptile of the order testudines formerly chelonia a turtle terrapin or tortoise.

Ví dụ

Chelonians are fascinating creatures that have been around for millions of years.

Rùa là những sinh vật hấp dẫn đã tồn tại hàng triệu năm.

Some people are afraid of chelonians because of their slow movements.

Một số người sợ hãi rùa vì chúng di chuyển chậm chạp.

Are chelonians commonly kept as pets in your country?

Rùa thường được nuôi như thú cưng ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chelonian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chelonian

Không có idiom phù hợp