Bản dịch của từ Chemosensitive trong tiếng Việt

Chemosensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemosensitive (Adjective)

01

Nhạy cảm với sự hiện diện của một chất hóa học; (y học) đáp ứng với hóa trị; (sinh lý học) chất cảm thụ hóa học.

Sensitive to the presence of a chemical substance medicine responsive to chemotherapy physiology chemoreceptive.

Ví dụ

Many chemosensitive patients responded well to the new treatment in 2023.

Nhiều bệnh nhân nhạy cảm hóa học đã phản ứng tốt với liệu pháp mới vào năm 2023.

Chemosensitive individuals do not always react positively to chemotherapy.

Những người nhạy cảm hóa học không phải lúc nào cũng phản ứng tích cực với hóa trị.

Are all cancer patients chemosensitive to the same drugs?

Tất cả bệnh nhân ung thư đều nhạy cảm hóa học với các loại thuốc giống nhau sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemosensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemosensitive

Không có idiom phù hợp