Bản dịch của từ Chemosensitive trong tiếng Việt
Chemosensitive

Chemosensitive (Adjective)
Nhạy cảm với sự hiện diện của một chất hóa học; (y học) đáp ứng với hóa trị; (sinh lý học) chất cảm thụ hóa học.
Sensitive to the presence of a chemical substance medicine responsive to chemotherapy physiology chemoreceptive.
Many chemosensitive patients responded well to the new treatment in 2023.
Nhiều bệnh nhân nhạy cảm hóa học đã phản ứng tốt với liệu pháp mới vào năm 2023.
Chemosensitive individuals do not always react positively to chemotherapy.
Những người nhạy cảm hóa học không phải lúc nào cũng phản ứng tích cực với hóa trị.
Are all cancer patients chemosensitive to the same drugs?
Tất cả bệnh nhân ung thư đều nhạy cảm hóa học với các loại thuốc giống nhau sao?
Từ "chemosensitive" được sử dụng để mô tả khả năng của một sinh vật, tế bào hoặc mô trong việc phản ứng với các chất hóa học, đặc biệt là trong bối cảnh trị liệu hóa học và các phương pháp điều trị ung thư. Nó thường được ứng dụng trong nghiên cứu sinh lý học và y học để đánh giá mức độ nhạy cảm đối với các loại thuốc hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết.
Thuật ngữ "chemosensitive" xuất phát từ hai thành phần có nguồn gốc Latin và Hy Lạp: "chemo-" từ "chēmeia" (hóa học) và "-sensitive" từ "sensitivus" (nhạy cảm). Được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, "chemosensitive" mô tả khả năng của tế bào hoặc mô phản ứng với các hóa chất. Nguyên thủy, khái niệm này đã phát triển để chỉ khả năng phản ứng của các sinh vật sống trước các tác nhân hóa học, phản ánh sự tương tác giữa sinh học và hóa học trong môi trường.
Từ "chemosensitive" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học và hóa học, đặc biệt liên quan đến sự nhạy cảm của tế bào đối với các phương pháp điều trị hóa học. Trong các tình huống gặp gỡ chuyên môn như hội thảo khoa học, công bố nghiên cứu, và trong ngành dược phẩm, từ này mang ý nghĩa quan trọng khi thảo luận về hiệu quả của thuốc và sự phát triển các liệu pháp điều trị.