Bản dịch của từ Chequerboard trong tiếng Việt
Chequerboard

Chequerboard (Noun)
Children played checkers on the chequerboard during the community event.
Trẻ em chơi cờ trên bàn cờ trong sự kiện cộng đồng.
The chequerboard was not used in the social gathering last week.
Bàn cờ không được sử dụng trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the chequerboard available for the upcoming neighborhood game night?
Bàn cờ có sẵn cho đêm chơi game của khu phố sắp tới không?
Từ "chequerboard" (hoặc "checkerboard" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một mặt phẳng được chia thành các ô vuông, thường có hai màu tương phản, tạo thành các mẫu hình lưới. Từ này thường được sử dụng trong các trò chơi như cờ vua hay cờ Caro. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở hình thức viết: "chequer" được sử dụng ở Anh, trong khi "checker" là dạng phổ biến tại Mỹ. Sự phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với âm "ch" có thể rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "chequerboard" có nguồn gốc từ từ Latin "scaccarium", có nghĩa là "bàn cờ". Xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschec", từ này ám chỉ các ô vuông đen trắng xen kẽ trên mặt bàn cờ. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ bất kỳ bề mặt nào có kiểu dáng ô vuông tương tự. Ngày nay, "chequerboard" không chỉ gắn liền với trò chơi cờ mà còn được áp dụng trong nghệ thuật, thiết kế và trang trí, phản ánh sự đối xứng và quy tắc trong bố cục.
Từ "chequerboard" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến một loại bề mặt có họa tiết ô vuông, thường xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật, thiết kế và trò chơi. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất, bất động sản, hoặc các trò chơi cờ, nhằm mô tả các bề mặt có mẫu thường gặp.