Bản dịch của từ Chequering trong tiếng Việt

Chequering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chequering (Noun)

tʃˈikɚɨŋ
tʃˈikɚɨŋ
01

Hoạt động kiểm tra hoặc đánh dấu các mẫu trên bề mặt.

The activity of checking or marking patterns into a surface.

Ví dụ

Chequering the floor made the community center more inviting for events.

Việc đánh dấu trên sàn làm trung tâm cộng đồng hấp dẫn hơn cho sự kiện.

The volunteers didn't enjoy chequering the walls at the community event.

Các tình nguyện viên không thích việc đánh dấu trên tường tại sự kiện cộng đồng.

Is chequering the park benches part of the community improvement plan?

Việc đánh dấu trên ghế công viên có phải là một phần của kế hoạch cải thiện cộng đồng không?

Chequering (Verb)

tʃˈikɚɨŋ
tʃˈikɚɨŋ
01

Để đánh dấu bằng một mẫu hình vuông, thường nhằm mục đích trang trí.

To mark with a pattern of squares typically for decorative purposes.

Ví dụ

The artist is chequering the community center's walls with bright colors.

Nghệ sĩ đang tô điểm tường trung tâm cộng đồng bằng màu sáng.

They are not chequering the park benches for the upcoming festival.

Họ không tô điểm ghế công viên cho lễ hội sắp tới.

Are they chequering the school playground for the children's event?

Họ có đang tô điểm sân chơi trường học cho sự kiện trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chequering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chequering

Không có idiom phù hợp