Bản dịch của từ Chequering trong tiếng Việt
Chequering

Chequering (Noun)
Chequering the floor made the community center more inviting for events.
Việc đánh dấu trên sàn làm trung tâm cộng đồng hấp dẫn hơn cho sự kiện.
The volunteers didn't enjoy chequering the walls at the community event.
Các tình nguyện viên không thích việc đánh dấu trên tường tại sự kiện cộng đồng.
Is chequering the park benches part of the community improvement plan?
Việc đánh dấu trên ghế công viên có phải là một phần của kế hoạch cải thiện cộng đồng không?
Chequering (Verb)
Để đánh dấu bằng một mẫu hình vuông, thường nhằm mục đích trang trí.
To mark with a pattern of squares typically for decorative purposes.
The artist is chequering the community center's walls with bright colors.
Nghệ sĩ đang tô điểm tường trung tâm cộng đồng bằng màu sáng.
They are not chequering the park benches for the upcoming festival.
Họ không tô điểm ghế công viên cho lễ hội sắp tới.
Are they chequering the school playground for the children's event?
Họ có đang tô điểm sân chơi trường học cho sự kiện trẻ em không?
Họ từ
"Chequering" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật, chỉ hành động tạo ra các họa tiết hình ca rô trên bề mặt, thường là gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "checkerboarding". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cận kề ngữ cảnh sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "chequering" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cārcera", có nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Hình thức sử dụng gần đây của từ này xuất phát từ chữ "chequer", nghĩa là "bảng cờ" hay "hình quả cờ". Với ngữ nghĩa hiện đại, "chequering" thường chỉ việc sử dụng các họa tiết ô vuông xen kẽ, như trong thiết kế bề mặt hoặc trang trí, phản ánh lịch sử liên quan đến sự phân chia và cấu trúc.
Từ "chequering" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thiết kế hoặc trang trí. Trong IELTS Reading, việc sử dụng từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả nghệ thuật hoặc kiến trúc. Ngoài ra, "chequering" thường được dùng trong lĩnh vực thể thao, thời trang và xây dựng, ám chỉ đến các họa tiết ô vuông, tạo nên sự đa dạng và sáng tạo cho sản phẩm hoặc không gian.