Bản dịch của từ Chessboard trong tiếng Việt

Chessboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chessboard (Noun)

01

Một bàn cờ hình vuông được chia thành 64 ô vuông sáng và tối xen kẽ (thường được gọi là 'đen' và 'trắng'), dùng để chơi cờ vua hoặc cờ nháp (cờ caro).

A square board divided into sixtyfour alternating dark and light squares conventionally called black and white used for playing chess or draughts checkers.

Ví dụ

The chessboard was set up for the tournament.

Bàn cờ đã được sắp xếp cho giải đấu.

She didn't know how to play chess on the chessboard.

Cô ấy không biết cách chơi cờ trên bàn cờ.

Is the chessboard required for the IELTS speaking test?

Liệu bàn cờ có cần thiết cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chessboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chessboard

Không có idiom phù hợp