Bản dịch của từ Chessboard trong tiếng Việt
Chessboard

Chessboard (Noun)
Một bàn cờ hình vuông được chia thành 64 ô vuông sáng và tối xen kẽ (thường được gọi là 'đen' và 'trắng'), dùng để chơi cờ vua hoặc cờ nháp (cờ caro).
A square board divided into sixtyfour alternating dark and light squares conventionally called black and white used for playing chess or draughts checkers.
The chessboard was set up for the tournament.
Bàn cờ đã được sắp xếp cho giải đấu.
She didn't know how to play chess on the chessboard.
Cô ấy không biết cách chơi cờ trên bàn cờ.
Is the chessboard required for the IELTS speaking test?
Liệu bàn cờ có cần thiết cho bài kiểm tra nói IELTS không?
"Chessboard" là một thuật ngữ chỉ bàn cờ trong trò chơi cờ vua, thường có dạng hình vuông với 64 ô, được chia thành 8 hàng và 8 cột, với các ô màu xen kẽ sáng tối. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈtʃɛs.bɔːd/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈtʃes.bɔrd/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm cuối, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ đều giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "chessboard" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "casse" có nghĩa là "cờ vua" và "bord" nghĩa là "bàn". "Casse" xuất phát từ tiếng Latinh "capitia", có nghĩa là "đầu", mang ý nghĩa tế nhị về việc chiến đấu trí tuệ. Lịch sử hình thành từ này gắn liền với trò chơi cờ vua, với bàn cờ thường được chia thành 64 ô vuông. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của bàn cờ trong việc tổ chức và điều phối các nước đi trong trò chơi.
Từ "chessboard" (bàn cờ vua) có tần suất sử dụng cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến trò chơi chiến lược và văn hóa giải trí. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về sở thích hoặc mô tả hoạt động giải trí. Ngoài ra, "chessboard" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết và tài liệu về cờ vua, nghệ thuật chiến thuật và sự phát triển tư duy.