Bản dịch của từ Chest on chest trong tiếng Việt
Chest on chest
Noun [U/C]

Chest on chest(Noun)
tʃˈɛst ˈɑn
tʃˈɛst ˈɑn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cách sắp xếp trang trí của các chiếc rương lưu trữ.
A decorative arrangement of storage chests.
Ví dụ
Chest on chest

Một cách sắp xếp trang trí của các chiếc rương lưu trữ.
A decorative arrangement of storage chests.