Bản dịch của từ Chest on chest trong tiếng Việt

Chest on chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chest on chest(Noun)

tʃˈɛst ˈɑn
tʃˈɛst ˈɑn
01

Một cấu trúc hoặc món đồ nội thất trong đó một chiếc rương được đặt trên một chiếc rương khác.

A configuration or piece of furniture where one chest is placed on top of another.

Ví dụ
02

Một đống hoặc chồng các chiếc rương, thường được sử dụng để lưu trữ đồ vật.

A pile or stacking of chests, typically used to store items.

Ví dụ
03

Một cách sắp xếp trang trí của các chiếc rương lưu trữ.

A decorative arrangement of storage chests.

Ví dụ