Bản dịch của từ Chief legal advisor trong tiếng Việt

Chief legal advisor

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief legal advisor (Noun)

tʃˈif lˈiɡəl ædvˈaɪzɚ
tʃˈif lˈiɡəl ædvˈaɪzɚ
01

Người đứng đầu pháp luật trong một tổ chức.

The head legal officer in an organization.

Ví dụ

The chief legal advisor at the community center provides legal guidance.

Người cố vấn pháp lý chính tại trung tâm cung cấp hướng dẫn pháp lý.

The chief legal advisor's office handles all legal matters for the charity.

Văn phòng của người cố vấn pháp lý chính xử lý tất cả các vấn đề pháp lý cho tổ chức từ thiện.

The chief legal advisor's role is crucial in ensuring legal compliance.

Vai trò của người cố vấn pháp lý chính là quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Chief legal advisor (Phrase)

tʃˈif lˈiɡəl ædvˈaɪzɚ
tʃˈif lˈiɡəl ædvˈaɪzɚ
01

Một nhà tư vấn pháp lý chính thức cung cấp hướng dẫn cho một cá nhân hoặc tổ chức.

An official legal consultant who provides guidance to an individual or entity.

Ví dụ

The company hired a chief legal advisor to handle all legal matters.

Công ty đã thuê một cố vấn pháp lý chính để xử lý tất cả các vấn đề pháp lý.

The chief legal advisor reviewed the contracts before they were signed.

Người cố vấn pháp lý chính đã xem xét các hợp đồng trước khi ký kết.

As the chief legal advisor, she provided valuable legal advice to clients.

Là người cố vấn pháp lý chính, cô ấy đã cung cấp lời khuyên pháp lý quý giá cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief legal advisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief legal advisor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.