Bản dịch của từ Chief legal advisor trong tiếng Việt
Chief legal advisor

Chief legal advisor (Noun)
Người đứng đầu pháp luật trong một tổ chức.
The head legal officer in an organization.
The chief legal advisor at the community center provides legal guidance.
Người cố vấn pháp lý chính tại trung tâm cung cấp hướng dẫn pháp lý.
The chief legal advisor's office handles all legal matters for the charity.
Văn phòng của người cố vấn pháp lý chính xử lý tất cả các vấn đề pháp lý cho tổ chức từ thiện.
The chief legal advisor's role is crucial in ensuring legal compliance.
Vai trò của người cố vấn pháp lý chính là quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Chief legal advisor (Phrase)
Một nhà tư vấn pháp lý chính thức cung cấp hướng dẫn cho một cá nhân hoặc tổ chức.
An official legal consultant who provides guidance to an individual or entity.
The company hired a chief legal advisor to handle all legal matters.
Công ty đã thuê một cố vấn pháp lý chính để xử lý tất cả các vấn đề pháp lý.
The chief legal advisor reviewed the contracts before they were signed.
Người cố vấn pháp lý chính đã xem xét các hợp đồng trước khi ký kết.
As the chief legal advisor, she provided valuable legal advice to clients.
Là người cố vấn pháp lý chính, cô ấy đã cung cấp lời khuyên pháp lý quý giá cho khách hàng.
"Cố vấn pháp lý trưởng" là thuật ngữ chỉ người có trách nhiệm chính trong việc cung cấp tư vấn pháp lý cho một tổ chức hoặc cá nhân. Vị trí này thường đảm nhiệm việc quản lý các vấn đề pháp lý và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp lý và văn hóa pháp luật của từng quốc gia.
Cụm từ "chief legal advisor" xuất phát từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "lãnh đạo", kết hợp với "legalis", thể hiện mối liên quan đến pháp luật. "Advisor" có nguồn gốc từ "advisare", tức là "đưa ra ý kiến" trong tiếng Latinh. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ rõ vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân này trong việc định hướng và quyết định các vấn đề pháp lý.
Cụm từ "chief legal advisor" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, đề cập đến vị trí lãnh đạo trong lĩnh vực tư vấn luật pháp. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc họp cấp cao, báo cáo pháp lý hoặc khi thảo luận về chiến lược pháp lý của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp