Bản dịch của từ Chiffonier trong tiếng Việt

Chiffonier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiffonier (Noun)

ʃɪfənˈiɹ
ʃɪfənˈiɹ
01

Một chiếc tủ có ngăn kéo cao.

A tall chest of drawers.

Ví dụ

The chiffonier in my room holds my social event invitations.

Chiếc chiffonier trong phòng tôi chứa các lời mời sự kiện xã hội.

I don't use the chiffonier for storing clothes anymore.

Tôi không còn sử dụng chiếc chiffonier để lưu trữ quần áo nữa.

Is the chiffonier filled with old social magazines?

Chiếc chiffonier có đầy tạp chí xã hội cũ không?

02

Một chiếc tủ thấp được dùng làm tủ búp phê hoặc có giá sách nâng lên phía trên.

A low cupboard either used as a sideboard or with a raised bookshelf on top.

Ví dụ

The chiffonier in my living room holds family photos and books.

Chiếc chiffonier trong phòng khách của tôi chứa ảnh gia đình và sách.

The old chiffonier does not match the new furniture in my home.

Chiếc chiffonier cũ không phù hợp với đồ nội thất mới trong nhà tôi.

Is the chiffonier in your house used for storing dishes or books?

Chiffonier trong nhà bạn có được dùng để lưu trữ bát đĩa hay sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiffonier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiffonier

Không có idiom phù hợp